Từ điển Tiếng Việt "đãi đằng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đãi đằng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đãi đằng
- ở đây lại có nghĩa là nói năng, làm ầm ĩ lên
nđg. 1. Đãi ăn uống. Đãi đằng bạn bè. 2. Đả động đến. 3. Giãi bày. Người buồn người biết đãi đằng cùng ai (c.d).
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đãi đằng
đãi đằng- treat, entertain
- Đãi đằng bạn bè: To entertain his friends to a feast
Từ khóa » đãi đằng Nghĩa Là Gì
-
đãi đằng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đãi đằng - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ đãi đằng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
đãi đằng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
đãi đằng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'đãi đằng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tự điển - đãi đằng - .vn
-
Top 13 đãi đằng
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'dai Dẳng' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ đãi Cát Tìm Vàng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Đãi Bôi Là Gì, Nghĩa Của Từ Đãi Bôi | Từ điển Việt
-
Truyen Kieu (0805-1056)
-
Truyen Kieu (1705-2028)
-
đãi Vàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky