Definition Of đãi đằng - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- treat, entertain
- Đãi đằng bạn bèTo entertain his friends to a feast
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » đãi đằng
-
đãi đằng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đãi đằng - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đãi đằng" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ đãi đằng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
đãi đằng - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
đãi đằng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
đãi đằng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tự điển - đãi đằng - .vn
-
'đãi đằng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Top 13 đãi đằng
-
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
-
đãi đằng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xứ Tuyên Hóa Có Món Cháo Nấu Môn Tím Từ Trong ... - Ban Dân Tộc