Dãi Dầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dãi dầu
be exposed, exposed to the elements
như dầu dãi
dãi dầu mưa nắng exposed to the weather; exposed to winds and rain
Từ điển Việt Anh - VNE.
dãi dầu
be exposed, exposed to the elements



Từ liên quan- dãi
- dãi bày
- dãi dầu
- dãi gió
- dãi thẻ
- dãi nắng
- dãi ánh trăng
- dãi gió dầm mưa
- dãi dầu mưa nắng
- dãi nắng dầm mưa
- dãi nắng dầm sương
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Từ Dãi Dầu
-
Từ Dãi Dầu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dãi Dầu - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "dãi Dầu" - Là Gì?
-
Dãi Dầu
-
Dãi Dầu Nghĩa Là Gì?
-
'dãi Dầu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Đặt Câu Với Từ "dãi Dầu"
-
Từ Điển - Từ Dãi Dầu Nắng Mưa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Dãi Dầu Mưa Nắng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dãi Dầu Mưa Nắng Có Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dãi Dầu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Dãi Dầu - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Top 15 Dãi Dầu Là Từ Loại Gì