Từ điển Tiếng Việt "dãi Dầu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dãi dầu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dãi dầu
nđg&p. Chịu đựng lâu ngày nắng mưa sương gió hay những nỗi vất vả gian truân. Bộ quần áo bạc màu vì dãi dầu mưa nắng. Sống dãi dầu nơi đất khách.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Từ Dãi Dầu
-
Từ Dãi Dầu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dãi Dầu - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Dãi Dầu
-
Dãi Dầu Nghĩa Là Gì?
-
'dãi Dầu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Đặt Câu Với Từ "dãi Dầu"
-
Từ Điển - Từ Dãi Dầu Nắng Mưa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Dãi Dầu Mưa Nắng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dãi Dầu Mưa Nắng Có Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dãi Dầu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Dãi Dầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dãi Dầu - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Top 15 Dãi Dầu Là Từ Loại Gì