đại Diện In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đại diện" into English
representative, deputize, represent are the top translations of "đại diện" into English.
đại diện + Add translation Add đại diệnVietnamese-English dictionary
-
representative
adjectiveDân chủ đại diện là một hình thức của chính phủ.
Representative democracy is one form of government.
GlosbeMT_RnD -
deputize
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
represent
verbDân chủ đại diện là một hình thức của chính phủ.
Representative democracy is one form of government.
GlosbeMT_RnD
-
Less frequent translations
- vicegerent
- deputation
- deputise
- deputy
- envoy
- representation
- representational
- royal court-room
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đại diện" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đại diện" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đại Diện Bởi Tieng Anh
-
Đại Diện Tiếng Anh Là Gì: Cách Viết, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
"Người Đại Diện" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
đại Diện, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Đại Diện Theo Pháp Luật Tiếng Anh Là Gì? - Nam Việt Luật
-
Đại Diện Bởi Ông (Bà) Dịch
-
ĐẠI DIỆN CÔNG TY LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐƯỢC ĐẠI DIỆN BỞI HAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Người đại Diện Theo Pháp Luật Tiếng Anh Là Gì?
-
Represented By - Từ điển Số
-
"đại Diện" English Translation
-
Người đại Diện Tiếng Anh Là Gì - Chobball
-
Đại Diện Tiếng Anh Là Gì? - SEO
-
Người đại Diện Thương Hiệu Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Văn Phòng đại Diện Tiếng Anh Là Gì? Chi Nhánh Công Ty Tiếng Anh Là Gì?