Represented By - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | represented by |
Thuật ngữ represented byBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ đại diện là, được đại diện bởiXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới represented by
| |
| Chủ đề | Chủ đề Hợp đồng |
Định nghĩa - Khái niệm
represented by là gì?
represented by có nghĩa là đại diện là, được đại diện bởi
- represented by có nghĩa là đại diện là, được đại diện bởi
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.
đại diện là, được đại diện bởi Tiếng Anh là gì?
đại diện là, được đại diện bởi Tiếng Anh có nghĩa là represented by.
Ý nghĩa - Giải thích
represented by nghĩa là đại diện là, được đại diện bởi.
Đây là cách dùng represented by. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hợp đồng represented by là gì? (hay giải thích đại diện là, được đại diện bởi nghĩa là gì?) . Định nghĩa represented by là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng represented by / đại diện là, được đại diện bởi. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » đại Diện Bởi Tieng Anh
-
Đại Diện Tiếng Anh Là Gì: Cách Viết, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
"Người Đại Diện" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
đại Diện, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
đại Diện In English - Glosbe Dictionary
-
Đại Diện Theo Pháp Luật Tiếng Anh Là Gì? - Nam Việt Luật
-
Đại Diện Bởi Ông (Bà) Dịch
-
ĐẠI DIỆN CÔNG TY LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐƯỢC ĐẠI DIỆN BỞI HAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Người đại Diện Theo Pháp Luật Tiếng Anh Là Gì?
-
"đại Diện" English Translation
-
Người đại Diện Tiếng Anh Là Gì - Chobball
-
Đại Diện Tiếng Anh Là Gì? - SEO
-
Người đại Diện Thương Hiệu Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Văn Phòng đại Diện Tiếng Anh Là Gì? Chi Nhánh Công Ty Tiếng Anh Là Gì?
represented by