Dài Dòng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dài dòng" thành Tiếng Anh
diffuse, lengthy, prolix là các bản dịch hàng đầu của "dài dòng" thành Tiếng Anh.
dài dòng + Thêm bản dịch Thêm dài dòngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
diffuse
adjective GlosbeMT_RnD -
lengthy
adjectiveNhững lời này không cần phải hoa mỹ hay dài dòng.
Such expressions do not need to be flowery or lengthy.
GlosbeMT_RnD -
prolix
adjective GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- diffusive
- interminable
- large
- long
- long-winded
- longsome
- sesquipedalian
- verbose
- windy
- wordy
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dài dòng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "dài dòng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trình Bày Dài Dòng Tiếng Anh Là Gì
-
'dài Dòng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
DÀI DÒNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DÀI DÒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dài Dòng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
DÀI DÒNG - Translation In English
-
Trình Bày Tiếng Anh Là Gì Cụm Từ Người Trình Bày Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Viết Thư Bằng Tiếng Anh đúng Chuẩn Người Bản Ngữ
-
Cấu Trúc Thuyết Trình Tiếng Anh Chuyên Nghiệp Không Thể Bỏ Qua
-
Cách Viết Email Xin Việc Bằng Tiếng Anh Theo Chuẩn
-
Viết CV Như Thế Nào Cho đúng Chuẩn? - TopCV
-
“Làm Sao để Chuẩn Bị Tốt Bài Thuyết Trình Bằng Tiếng Anh Trong Hội ...
-
Portfolio Là Gì Và Làm Sao để Portfolio Nổi Bật? - Hotcourses Vietnam
-
6 điều Nhân Viên Phục Vụ Cần Tránh Khi Giao Tiếp Tiếng Anh Với Khách ...
-
Mục Tiêu Học Tiếng Anh: 5 Bí Quyết Hoàn Hảo đưa Bạn đến Thành Công