DẠI DỘT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

DẠI DỘT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từdại dộtfoolishngu ngốcdại dộtngu xuẩnngớ ngẩnngốc nghếchkhờ dạiđiên rồngu dạingu muộixuẩn ngốcstupidngu ngốcngớ ngẩnngu xuẩnngốc nghếchngu dốtdại dộtxuẩn ngốcngu đầnkẻ ngốckhờ dạiunwisekhông khôn ngoanthiếu khôn ngoandại dộtthật không khôn ngoan khikhôngfoolhardyliều lĩnhđiên rồdại dộtngu xuẩnngốc nghếchngu ngốcthật ngu ngốc khifoolishnesssự ngu ngốcsự ngu dạisự dại dộtsự ngu xuẩnsự ngốc nghếchsự điên rồsựđiên dạisự khờ dạisự rồ dạifoolđánh lừakẻ ngốclừa dốingốcngulừa gạtkẻ dạikẻ ngu dạithằng đầnfollyđiên rồsự điên dạiđiên cuồngsự dại dộtđiên dạisựsự điên cuồngsự ngu xuẩnsự ngu dạiđiên khùng

Ví dụ về việc sử dụng Dại dột trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dại dột và ngu ngốc.Madness and stupidity.Bước 1: dại dột, theo sau là.Step 1: Stupidity, followed by.Cô ấy có một ý tưởng dại dột.She has some harebrained ideas.Hơi dại dột, nhưng can đảm.Kind of stupid, but pretty brave.Con làm gì vậy, đứa con dại dột?Oh, what are you doing, you ninny? Mọi người cũng dịch sựdạidộtNếu con đã dại dột tự đề cao.If you have been foolish, exalting yourself.Khi nào thì chúng tôi mới thôi dại dột??When will we stop being stupid?Nếu con có dại dột mà tự cao tự đại.If you have been foolish, exalting yourself.Là con gái nên em dại dột.I was a girl therefore I was stupid.Đây là việc dại dột nhất mày có thể làm đấy.That's the stupidest thing you could do.Lòng trung thực bị coi là dại dột.Honesty will be perceived as stupidity.Đừng làm điều gì dại dột đến lúc ta về.”.Don't do anything stupid until I get back.”.Sự khôn ngoan của thế gian này là dại dột.The wisdom of the world is foolishness.Yêu anh là điều dại dột nhất em từng làm.Loving you is the stupidest thing that I have ever done.Sẽ ra sao nếu YoonA làm điều gì đó dại dột….What would happen if Uwe Boll did LOTR….Sau này đừng dại dột làm chuyện nguy hiểm như vậy!Be not so foolhardy as to run risks on that matter!Nếu bạn không tin Chúa, bạn thật dại dột.If you don't believe in God, you are a fool.Đừng ở như những người dại dột, nhưng như những người khôn ngoan.Don't live as unwise people but as wise.Nếu bạn không tin Chúa, bạn thật dại dột.If you do not believe in God, then you must be a fool.Đừng ở như những người dại dột, nhưng như những người khôn ngoan.Do not live like unwise men, but like wise men.Vì kẻ ngu dại sẽ nói những lời dại dột.For the foolish person will speak foolishness.Đôi lúc chúng ta chịu khổ do dại dột và bất tuân đối với Chúa.Sometimes we suffer because we are foolish and disobedient to the Lord.Nếu đó không phải là Thầy mình, thì thật là dại dột.If you were the master of it, then it is not stupid.Thưa quý độc giá,đó là một việc làm rất dại dột của tôi.Fellow herpers, this was a really stupid thing for me to do.Hãy hữa với em là đừng để anh ấy làm gì dại dột.Just promise me you will keep him from doing something stupid.Cô yên tâm là anh ta sẽ không tự tử hay làm điều gì dại dột.I told her not to commit suicide or do anything stupid.Chúng ta hy vọng Iransẽ vì lợi ích mà không làm điều gì dại dột.We still have tohope that Iran does not do something stupid.Họ tưởng họ khôn ngoan nhưng thực ra họ dại dột.They thought that they were wise, but in reality they were foolish.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0544

Xem thêm

sự dại dộtfoolishnessfollystupiditymadness

Từng chữ dịch

dạitính từwildrabidfoolishdạidanh từrabiesweedsdộtđộng từleakingdộttính từleakydộtdanh từleaksleak S

Từ đồng nghĩa của Dại dột

ngu ngốc ngớ ngẩn ngu xuẩn ngốc nghếch khờ dại xuẩn ngốc kẻ ngốc stupid không khôn ngoan ngu dốt điên rồ ngu muội foolish ngu đần thiếu khôn ngoan thật ngu ngốc khi đần dài dòngdải dữ liệu

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dại dột English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đồng Nghĩa Với Dại Dột Là Gì