Từ điển Tiếng Việt "dại Dột" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dại dột" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dại dột
- t. Tỏ ra dại, thiếu khôn ngoan. Việc làm dại dột. Ăn nói dại dột.
nt&p. Tỏ ra dại, thiếu khôn ngoan. Ăn nói dại dột.xem thêm: dại, ngu, ngốc, dại dột, đần, đần độn, dở hơi, ngớ ngẩn, dở người, gàn, điên, cuồng, rồ, lẩn thẩn, ngây ngô
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dại dột
dại dột- adj
- foolish; stupid
Từ khóa » đồng Nghĩa Với Dại Dột Là Gì
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Dại Dột Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nghĩa Của Từ Dại Dột - Từ điển Việt
-
Dại Dột Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dại Dột Là Gì, Nghĩa Của Từ Dại Dột | Từ điển Việt
-
Dại Dột Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dại Dột - Wiktionary Tiếng Việt
-
'dại Dột' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dại Dột' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Dại Dột: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Soc Vip
-
DẠI DỘT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'dốt Nát': NAVER Từ điển Hàn-Việt