Dại Gái Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ dại gái tiếng Lào
Từ điển Việt Lào | dại gái (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dại gái | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Lào chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dại gái tiếng Lào?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dại gái trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dại gái tiếng Lào nghĩa là gì.
dại gái
dại gái tt. (thgt.) ຕິດສາວ, ບ້າສາວ, ເມົາແສ້ເມົາ ສາວ (ເວົ້າເຖິງຜູ້ຊາຍມັກຜູ້ສາວໂພດແລະຖືກຜູ້ສາວ ຫຼອກລວງສວຍໃຊ້, ສ້າງຜົນເສຍຫາຍຫຼາຍຢ່າງໃຫ້ ຕົນເອງ). Anh chàng dại gái: ໝໍບ້າສາວ.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dại gái trong tiếng Lào
dại gái . dại gái tt. (thgt.) ຕິດສາວ, ບ້າສາວ, ເມົາແສ້ເມົາ ສາວ (ເວົ້າເຖິງຜູ້ຊາຍມັກຜູ້ສາວໂພດແລະຖືກຜູ້ສາວ ຫຼອກລວງສວຍໃຊ້, ສ້າງຜົນເສຍຫາຍຫຼາຍຢ່າງໃຫ້ ຕົນເອງ). Anh chàng dại gái: ໝໍບ້າສາວ.
Đây là cách dùng dại gái tiếng Lào. Đây là một thuật ngữ Tiếng Lào chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Lào
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dại gái trong tiếng Lào là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới dại gái
- thải tiếng Lào là gì?
- tiếp chuyện tiếng Lào là gì?
- trung văn tiếng Lào là gì?
- chuyên môn hóa tiếng Lào là gì?
- thao tiếng Lào là gì?
- pha tiếng Lào là gì?
- cá bơn tiếng Lào là gì?
- vâng tiếng Lào là gì?
- hỏa điểm tiếng Lào là gì?
- rốt tiếng Lào là gì?
- cứu dân độ thế tiếng Lào là gì?
- chỏng kềnh tiếng Lào là gì?
- lộn bậy tiếng Lào là gì?
- linh mục tiếng Lào là gì?
- ớn tiếng Lào là gì?
Từ khóa » Dại Gái Nghĩa Là Gì
-
Dại Gái Là Gì? | - Cộng đồng Tri Thức & Giáo Dục
-
Từ điển Tiếng Việt "dại Gái" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Dại Gái - Từ điển Việt
-
Dại Gái
-
Dại Gái Nghĩa Là Gì?
-
Việc Dại Gái Là Gì - Nghĩa Của Từ Dại Gái Trong Tiếng Việt
-
Dại Gái - Wiktionary Tiếng Việt
-
'dại Gái' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
'dại Gái' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nỗi Niềm Của Những Anh Chàng “dại Gái” - Kenh14
-
Dại Gái Trong Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Và Ví Dụ In English
-
Từ Dại Gái Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Dại Gái Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Dại Gái Tiếng Trung Là Gì? - Trangwiki