Dại Gái - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ːʔj˨˩ ɣaːj˧˥ | ja̰ːj˨˨ ɣa̰ːj˩˧ | jaːj˨˩˨ ɣaːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːj˨˨ ɣaːj˩˩ | ɟa̰ːj˨˨ ɣaːj˩˩ | ɟa̰ːj˨˨ ɣa̰ːj˩˧ |
Tính từ
[sửa]dại gái
- (Thông tục) (người đàn ông) mê gái và để cho gái lợi dụng anh chàng dại gái
Tiếng Việt trung cổ
[sửa]Tính từ
[sửa]dại gái
- dại gái
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Việt: dại gái
Tham khảo
[sửa]- “dại gái”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt trung cổ
- Tính từ tiếng Việt trung cổ không có loại từ
- Tính từ tiếng Việt trung cổ
- tiếng Việt trung cổ terms with redundant script codes
- Mục tiếng Việt trung cổ có chứa nhiều từ
- tiếng Việt trung cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
Từ khóa » Dại Gái Nghĩa Là Gì
-
Dại Gái Là Gì? | - Cộng đồng Tri Thức & Giáo Dục
-
Từ điển Tiếng Việt "dại Gái" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Dại Gái - Từ điển Việt
-
Dại Gái
-
Dại Gái Nghĩa Là Gì?
-
Việc Dại Gái Là Gì - Nghĩa Của Từ Dại Gái Trong Tiếng Việt
-
'dại Gái' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
'dại Gái' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nỗi Niềm Của Những Anh Chàng “dại Gái” - Kenh14
-
Dại Gái Trong Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Và Ví Dụ In English
-
Từ Dại Gái Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Dại Gái Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Dại Gái Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
Dại Gái Tiếng Trung Là Gì? - Trangwiki