Dài Ngoẵng Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào

Thông tin thuật ngữ dài ngoẵng tiếng Lào

Từ điển Việt Lào

phát âm dài ngoẵng tiếng Lào dài ngoẵng (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dài ngoẵng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Lào chuyên ngành
Lào Việt Việt Lào Tìm kiếm: Tìm

Định nghĩa - Khái niệm

dài ngoẵng tiếng Lào?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dài ngoẵng trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dài ngoẵng tiếng Lào nghĩa là gì.

dài ngoẵng

dài ngoẵng tt. (khng.) ຍາວເກີນໂພດ. Mặt mày trông cũng được nhưng cổ dài ngoẵng: ໜ້າຕາກໍ່ພໍເບິ່ງຢູ່ແຕ່ກ້ານຄໍຍາວເກີນໂພດ.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dài ngoẵng trong tiếng Lào

dài ngoẵng . dài ngoẵng tt. (khng.) ຍາວເກີນໂພດ. Mặt mày trông cũng được nhưng cổ dài ngoẵng: ໜ້າຕາກໍ່ພໍເບິ່ງຢູ່ແຕ່ກ້ານຄໍຍາວເກີນໂພດ.

Đây là cách dùng dài ngoẵng tiếng Lào. Đây là một thuật ngữ Tiếng Lào chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Lào

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dài ngoẵng trong tiếng Lào là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới dài ngoẵng

  • giá chợ tiếng Lào là gì?
  • lông bông lang bang tiếng Lào là gì?
  • chiết xuất tiếng Lào là gì?
  • vật thể nhân tạo tiếng Lào là gì?
  • hòa nhập tiếng Lào là gì?
  • mây khói tiếng Lào là gì?
  • gây lộn tiếng Lào là gì?
  • tranh màu nước tiếng Lào là gì?
  • lượn sóng tiếng Lào là gì?
  • hôn quân tiếng Lào là gì?
  • cháy tiếng Lào là gì?
  • đồng cam cộng khổ tiếng Lào là gì?
  • điềm tiếng Lào là gì?
  • nước gội đầu tiếng Lào là gì?
  • gióng tiếng Lào là gì?

Từ khóa » Dài Ngoẵng