Dài Ngoẵng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dài_ngoẵng&oldid=2008824” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̤ːj˨˩ ŋwaŋ˧˥ | jaːj˧˧ ŋwaŋ˧˩˨ | jaːj˨˩ ŋwaŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːj˧˧ ŋwaŋ˩˧ | ɟaːj˧˧ ŋwaŋ˧˩ | ɟaːj˧˧ ŋwaŋ˨˨ |
Tính từ
[sửa]dài ngoằng
- Dài lòng thòng rất vướng.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Dài Ngoẵng
-
Nghĩa Của Từ Dài Ngoẵng - Từ điển Việt
-
Dài Ngoẵng Nghĩa Là Gì?
-
Từ Dài Ngoẵng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dài Ngoằng" - Là Gì? - Vtudien
-
Dài Ngoẵng
-
Dài Ngoằng Ngoẵng
-
Từ Điển - Từ Dài Ngoẵng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dài Ngoằng Ngoẵng - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Dài Ngoẵng Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Câu 1 :Tìm 3 Từ đồng Nghĩa Với Từ “dài Ngoẵng ...
-
Top 15 Dài Ngoẵng Là Nghĩa Gì
-
'dài Ngoẵng' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào
-
Dài Ngoẵng Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào