đai ốc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đai ốc" thành Tiếng Anh
nut, screw nut, screw-nut là các bản dịch hàng đầu của "đai ốc" thành Tiếng Anh.
đai ốc + Thêm bản dịch Thêm đai ốcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
nut
nounMột phần cho cái bu lông, phần còn lại cho đai ốc.
There's one bribe for the nut, another for the bolt.
wiki -
screw nut
noun GlosbeMT_RnD -
screw-nut
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đai ốc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Đai ốc + Thêm bản dịch Thêm Đai ốcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
nut
verb noun interjectiontype of fastener with a threaded hole
Một phần cho cái bu lông, phần còn lại cho đai ốc.
There's one bribe for the nut, another for the bolt.
wikidata
Bản dịch "đai ốc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đai ốc Trong Tiếng Anh
-
Đai ốc Tiếng Anh Là Gì? Chọn Mua Thế Nào để đạt Chuẩn?
-
" Đai Ốc Tiếng Anh Là Gì - Chọn Mua Thế Nào Để Đạt Chuẩn
-
ĐAI ỐC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BU LÔNG VÀ ĐAI ỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐAI ỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "đai ốc" - Là Gì?
-
đai ốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đai ỐC TiếNg Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ đai ốc Bằng Tiếng Anh
-
Đai Ốc Tiếng Anh Là Gì - Chọn Mua Thế Nào Để Đạt Chuẩn - TTMN
-
"Ốc Vít" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Ốc Vít Tiếng Anh Là Gì
-
Ốc Vít Tiếng Anh Là Gì