Từ điển Việt Anh "đai ốc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đai ốc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đai ốc

đai ốc
  • Screw nut
bolt
  • bulông có đai ốc: nut bolt
  • bulông không đai ốc: screw bolt
  • bulông và đai ốc: bolt and nut
  • bulông và đai ốc nắp quy lát: cylinder head bolt or nut
  • cố định bằng đai ốc: bolt hold
  • đai ốc bu lông sắt mối: fish bolt nut
  • đai ốc có cánh đuôi: wing bolt
  • đai ốc của cần điều khiển ly hợp: clutch release lever eye bolt nut
  • đai ốc khóa cứng: locking bolt
  • đai ốc khóa cứng: hold down bolt
  • castle nut
  • đai ốc có lỗ để gài chốt: castle nut or castellated nut
  • đai ốc có nấc: castle nut
  • đai ốc hoa: castle nut
  • khía đai ốc có nấc: castle nut slot
  • check bolt
    female screw
    inside screw
    jam-nut
    screw collar
    screw nut
    thread
  • đai ốc ren ba: triple thread
  • ren đai ốc: thread
  • ren đai ốc: screw thread
  • ren đai ốc kiểu Lowenhertz: Lowenhertz thread
  • ren đai ốc lồng vào nhau: unified screw thread
  • ren đai ốc theo tiêu chuẩn Mỹ: United States standard dry seal thread
  • union nut
  • đai ốc ren: union nut
  • vice
    vise
  • hộp đai ốc kẹp: vise box
  • bộ chìa vặn đai ốc
    spanner set
    chìa khóa mở đai ốc
    spanner or wrench
    chìa vặn ba phía (cho đai ốc vuông)
    triple set screw key
    chìa vặn đai ốc
    nut key
    chìa vặn đai ốc
    nut wrench
    chìa vặn đai ốc
    screw key
    chìa vặn đai ốc
    spanner
    chìa vặn đai ốc
    wrench
    chìa vặn đai ốc Stillson
    stillson wrench
    chìa vặn đai ốc sáu cạnh
    spanner for hexagon nuts
    chìa vặn đai ốc sáu cạnh
    wrench for hexagon nuts
    chốt hãm đai ốc
    nut lock
    con lăn căng đai ốc
    nut tightener
    đai ốc (có) ren
    threaded nut
    đai ốc 12 cạnh
    double hexagon socket
    đai ốc an toàn
    safety nut
    đai ốc an toàn
    securing nut
    đai ốc an toàn
    self-locking nut
    đai ốc bánh xe
    lug nut
    đai ốc bánh xe
    wheel nut
    đai ốc bắt cọc ắcqui
    helmet connector or helmet lug
    đai ốc bảo hiểm
    safety nut
    đai ốc bảo hiểm
    self-locking nut
    đai ốc bi quay vòng
    recirculating ball nut
    đai ốc bít đầu
    bind nut
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    đai ốc

    (cg. êcu), chi tiết có ren trong lỗ, vặn vào với bu lông hay vít thành mối ghép bu lông hoặc lắp với vít me (vít dẫn) thành truyền động vít (biến chuyển động quay thành chuyển động thẳng của bàn máy, vv.). ĐÔ sáu cạnh và nhiều loại ĐÔ khác đã được tiêu chuẩn hoá trong phạm vi quốc tế và Việt Nam. ĐÔ làm việc trong các cặp truyền lực hoặc vít truyền dẫn, được chế tạo có kết cấu phù hợp (ĐÔ mở đôi, ĐÔ khử khe hở, vv.).

    nd. Chi tiết máy có một lỗ có ren để lắp với một đinh ốc hay trục vít.

    Từ khóa » đai ốc Trong Tiếng Anh