Từ điển Việt Anh "đai ốc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đai ốc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đai ốc
đai ốc- Screw nut
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đai ốc
(cg. êcu), chi tiết có ren trong lỗ, vặn vào với bu lông hay vít thành mối ghép bu lông hoặc lắp với vít me (vít dẫn) thành truyền động vít (biến chuyển động quay thành chuyển động thẳng của bàn máy, vv.). ĐÔ sáu cạnh và nhiều loại ĐÔ khác đã được tiêu chuẩn hoá trong phạm vi quốc tế và Việt Nam. ĐÔ làm việc trong các cặp truyền lực hoặc vít truyền dẫn, được chế tạo có kết cấu phù hợp (ĐÔ mở đôi, ĐÔ khử khe hở, vv.).
nd. Chi tiết máy có một lỗ có ren để lắp với một đinh ốc hay trục vít.Từ khóa » đai ốc Trong Tiếng Anh
-
Đai ốc Tiếng Anh Là Gì? Chọn Mua Thế Nào để đạt Chuẩn?
-
đai ốc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
" Đai Ốc Tiếng Anh Là Gì - Chọn Mua Thế Nào Để Đạt Chuẩn
-
ĐAI ỐC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BU LÔNG VÀ ĐAI ỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐAI ỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đai ốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đai ỐC TiếNg Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ đai ốc Bằng Tiếng Anh
-
Đai Ốc Tiếng Anh Là Gì - Chọn Mua Thế Nào Để Đạt Chuẩn - TTMN
-
"Ốc Vít" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Ốc Vít Tiếng Anh Là Gì
-
Ốc Vít Tiếng Anh Là Gì