ĐAI ỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐAI ỐC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từđai ốcnuthạtđai ốcquả hạchdẻnutshạtđai ốcquả hạchdẻ
Ví dụ về việc sử dụng Đai ốc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bu lông và đai ốcbolt and nutbolts and nutscác đai ốcnutsnutđai ốc khóalock nutđai ốc đượcnut isTừng chữ dịch
đaidanh từbeltnutlandsashđaiđộng từstrappingốcdanh từsnailsscrewsbuildingshousenut STừ đồng nghĩa của Đai ốc
hạt nut quả hạch đại nhảy vọtđai ốc đượcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đai ốc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đai ốc Trong Tiếng Anh
-
Đai ốc Tiếng Anh Là Gì? Chọn Mua Thế Nào để đạt Chuẩn?
-
đai ốc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
" Đai Ốc Tiếng Anh Là Gì - Chọn Mua Thế Nào Để Đạt Chuẩn
-
ĐAI ỐC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BU LÔNG VÀ ĐAI ỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "đai ốc" - Là Gì?
-
đai ốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đai ỐC TiếNg Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ đai ốc Bằng Tiếng Anh
-
Đai Ốc Tiếng Anh Là Gì - Chọn Mua Thế Nào Để Đạt Chuẩn - TTMN
-
"Ốc Vít" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Ốc Vít Tiếng Anh Là Gì
-
Ốc Vít Tiếng Anh Là Gì