"Đại Tá" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt www.studytienganh.vn › news › andquotdai-taandquot-trong-tieng-anh-la-...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "đại tá" trong Tiếng Anh: colonel, senior colonel, brigadier. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
ĐẠI TÁ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; colonel · đại tácolonel ; captain · thuyền trưởngcaptain ; oberst · oberstđại tá ; colonels · đại tácolonel ...
Xem chi tiết »
3.1 Đại tá: Colonel · 3.2 Trung tá: Lieutenant Colonel · 3.3 Thiếu tá: Major. Cấp sĩ Quan · Cấp Tướng · Cấp Uý
Xem chi tiết »
Brigadier general ranks above a colonel and below major general. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "đại tá" trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Một trong những phi công Ace nổi tiếng nhất trong Chiến tranh Việt Nam, Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân Nguyễn Văn Bảy, trong quân phục Đại tá Không quân ...
Xem chi tiết »
đại tá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đại tá sang Tiếng ... Từ điển Việt Anh. đại tá. colonel. cấp bậc đại tá colonelcy ...
Xem chi tiết »
Đại tá trong tiếng anh là: Senior Colonel (ˈsiː.ni.ər ˈkɜː.nəl), Colonel dùng trong Lục quân, Thủy quân lục chiến và Không quân, ...
Xem chi tiết »
Tiếng Việt: Thiếu úy là một cấp bậc quân hàm khởi đầu của sĩ quan trong nhiều lực lượng vũ trang quốc gia và lãnh thổ. ... Ex: My father is a Junior Lieutenant in ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · – Brigadier: Đại tá. – Senior General: Đại tướng. – Captain: Đại úy. – Corporal: Hạ sĩ ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "đại tá" trong Tiếng Anh: colonel, senior colonel, brigadier. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. ...
Xem chi tiết »
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn, Điều này khiến ...
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · Cấp Tá · Đại tá (tiếng Anh là Colonel) · Trung tá (tiếng Anh là Lieutenant Colonel) · Thiếu tá (tiếng Anh là Major).
Xem chi tiết »
Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân đội . - Các vị trí trong khách sạn. 1. ... five-star/four-star general: đại tướng 5 sao/4 sao ... colonel: đại tá
Xem chi tiết »
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh ngành thuế. ... Đại tá: Brigadier 6. Đại tướng: Senior General ... Thượng tá: Colonel, Senior Lieutenant-Colonel
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đại Tá Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đại tá trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu