Đại Từ Chỉ định Trong Tiếng Anh: Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án
Có thể bạn quan tâm
Với những người học tiếng Anh chắc hẳn không còn xa lạ với các từ “this, that, these, those”. Trong ngữ pháp tiếng Anh, những từ này được gọi là đại từ chỉ định. Những đại từ này có vị trí gì trong câu? Cách sử dụng chúng như thế nào? Trong bài viết dưới đây, Step Up sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn về đại từ chỉ định trong tiếng Anh nhé!
Nội dung bài viết
- 1. Định nghĩa đại từ chỉ định
- 2. Vị trí của đại từ chỉ định trong câu
- 3. Cách dùng đại từ chỉ định
- 4. Bài tập về cách dùng đại từ chỉ định
1. Định nghĩa đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định (tiếng Anh: Demonstrative Pronouns) là những từ sử dụng để chỉ người hoặc vật, dựa vào khoảng giữa người nói đến đối tượng họ đang muốn nhắc đến.
Ví dụ:
- This is my class’s new friend.
(Đây là bạn mới của lớp tôi.)
- Those are my children. They are very cute, aren’t they.
(Đó là những đứa con của tôi. Chúng rất dễ thương phải không.)
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.TẢI NGAY
2. Vị trí của đại từ chỉ định trong câu
Do là một loại đại từ nên trong cấu trúc Tiếng Anh, đại từ chỉ định có thể giữ các vị trí, vai trò sau:
Đại từ chỉ định làm chủ ngữ
Ví dụ:
- This is my car.
(Đây là ô tô của tôi)
- That is my best friend.
(Đó là bạn thân của tôi.)
Đại từ chỉ định làm tân ngữ
Ví dụ:
- I’ll never forget those.
(Tôi sẽ không bao giờ quên những điều đó.)
- I didn’t ask for this.
(Tôi không yêu cầu điều này.)
Đại từ chỉ định đứng sau giới từ (trong cụm giới từ)
Ví dụ:
- Can you tell me the effects of this cosmetic?
(Bạn có thể cho tôi biết tác dụng của loại mỹ phẩm này không?)
- List the ingredients in that dish
(Liệt kê các thành phần trong món ăn đó.)
Xem thêm: Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh3. Cách dùng đại từ chỉ định
Có tất cả 4 đại từ chỉ định trong tiếng Anh, đó là: this, that, these, those.
Dưới đây là cách dùng tổng quát của các đại từ chỉ định:
Đi với danh từ số ít | Đi với danh từ số nhiều | Khoảng cách |
This (này) | These (những cái này) | Gần |
That (kia, đó) | Those (những cái kia) | Xa |
Đại từ chỉ định This and These
Cách dùng các đại từ chỉ định this và those như sau:
Nói về người hoặc vật ở khoảng cách gần với người nói
Ví dụ:
- I like this bag.
(Tôi thích cái túi này)
- These are colorful flowers.
(Đây là những bông hoa nhiều màu sắc.)
Dùng để giới thiệu một ai đó
- This is Mike.
(Đây là Mike)
- These are my parents.
(Đây là bố mẹ tôi.)
Chỉ sự việc sắp được nói đến
- Tell me about the content of this story. I want to know.
(Hãy cho tôi biết về nội dung của câu chuyện này. Tôi muốn biết.)
- Look at these dogs! Are they so cute?
(Hãy nhìn những con chó này! Chúng rất dễ thương phải không?)
Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về đại từ bất địnhĐại từ chỉ định That and Those
Tương tự như This và these, đại từ chỉ định That và those cũng có 3 cách dùng:
Nói về người hoặc vật ở khoảng cách xa so với người nói
Ví dụ:
- Look over there at the woman wearing the flower dress. That is my mom.
(Nhìn sang người phụ nữ mặc váy hoa đằng kia. Đó là mẹ tôi.)
- Those are Mike’s hats.
(Đó là những chiếc mũ của Mike.)
Khi muốn xác định hay nhận dạng người nào.
Ví dụ:
- Is that Anna?
(Có phải Anna đó không?)
- Are those the children of Mr. and Mrs. Smith?
(Đó có phải là con của ông bà Smith không?)
Nói đến sự việc ở trong quá khứ hoặc vừa mới xảy ra.
Ví dụ:
- That is too bad. It will get me blamed.
(Điều đó thật tệ. Nó sẽ khiến tôi bị khiển trách.)
- Those flowers wilted.
(Những bông hoa đó đã héo.)
4. Bài tập về cách dùng đại từ chỉ định
Bài tập: Điền đại từ chỉ định vào ô trống sao cho phù hợp nghĩa nhất:
1. ………………. shirt looks great. (That, Those)
2. ………………. is a beautiful day today. (That, This)
3. Look at ………………. man over there. (this, that)
4. Do you like ………………. Flowers? (that, those)
5. I love ………………. shoes but I don’t like ………………. Shirt. (these, that), (those, that)
6. What are the answers to ………………. uestions? (this, these)
7. Let’s watch a movie. – ………………. a good idea. (This is, That’s)
8. This book isn’t very good , but ………………. book’s great.
9. Whose house is ………………. (those, that)
Đáp án:
- That
- This
- that
- those
- These/that
- These
- That
- That
- That’s
Trên đây là tổng hợp kiến thức về đại từ chỉ định trong tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất. Hy vọng bài viết giúp bạn bổ sung kiến thức ngữ pháp hữu ích và không bị nhầm lẫn giữa các đại từ chỉ định khi làm bài tập. Step Up chúc bạn học tập tốt!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Name
Số điện thoại
Message
Đăng ký ngayTừ khóa » Các Loại đại Từ Chỉ định Trong Tiếng Anh
-
Đại Từ Chỉ định, Đại Từ Nghi Vấn, Đại Từ Tương Hỗ
-
Đại Từ Chỉ định Và Tính Từ Chỉ định Trong Tiếng Anh | VOCA.VN
-
Đại Từ Chỉ định Trong Tiếng Anh
-
Đại Từ Chỉ định Trong Tiếng Anh - Trường THPT Thành Phố Sóc Trăng
-
Đại Từ Chỉ định Trong Tiếng Anh (Demonstrative Pronouns)
-
Đại Từ Chỉ định Trong Tiếng Anh (Demonstrative Pronouns)
-
Đại Từ Chỉ định (Demonstrative Pronoun) Trong Tiếng Anh: Cách Dùng ...
-
Pronouns – Đại Từ Trong Tiếng Anh Là Gì? | Định Nghĩa đại Từ - ACET
-
80+ Câu Bài Tập đại Từ Chỉ định (this, That, These, Those) Hay Nhất Có ...
-
Đại Từ Chỉ định Trong Tiếng Anh - Daful Bright Teachers
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Thông Dụng: Đại Từ (Pronoun)
-
Tất Tần Tật Về Đại Từ Chỉ định, Sở Hữu,bất định,nhân Xưng, Phản ...
-
Tất Tần Tật Về Đại Từ Chỉ định (This, That, These, Those) - Thành Tây
-
Đại Từ Chỉ định (demonstrative Pronouns) Là Gì? Cách Dùng This That ...