Đại Từ Chỉ định Trong Tiếng Anh - Daful Bright Teachers
Có thể bạn quan tâm
This, That, These, Those bốn đại từ chỉ định trong Tiếng Anh dùng để chỉ người hoặc vật cụ thể. Thông thường, các đại từ chỉ định sẽ đứng một mình.
Bạn thấy 4 từ ‘This, That, These, Those’ xuất hiện nhiều trong ngữ pháp Tiếng Anh? Đó là những đại từ chỉ định thông dụng nhất dùng để chỉ người hoặc vật cụ thể được nói đến trong câu. Vậy các đại từ chỉ định này có cách dùng và vị trí như thế nào? Hãy cùng chúng tôi phân tích chi tiết hơn trong bài viết dưới đây nhé!
Nội dung bài viết
- 1 Bài học đại từ chỉ định
- 1.1 Đại từ chỉ định là gì?
- 1.2 Các đại từ chỉ định thông thường
- 1.3 Bài tập đại từ chỉ định
Bài học đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định là gì?
Đại từ chỉ định (hay còn gọi là Demonstrative Pronouns) là những đại từ được dùng để chỉ một cái gì đó cụ thể trong câu, chẳng hạn như chỉ người hay vật. Các đại từ chỉ định này thường chỉ ra các mục đích về thời gian hoặc không gian. Nó thường có thể là số ít hay số nhiều tùy thuộc vào ý nghĩa của câu đó.
Ex: This is my cat.
(Đây là con mèo của tôi)
➔ This trong trường hợp này muốn ám chỉ tới việc giới thiệu ‘my cat’ của tôi là ở đây.
– Vị trí của đại từ chỉ định:
+ Đứng vị trí đầu câu với chức năng làm chủ ngữ
Ex: That’s my pen.
(Kia là chiếc bút của tôi)
+ Ở vị trí giữa câu đóng vai trò làm tân ngữ
Ex: None of these answers are correct.
(Không có câu trả lời nào ở đây là đúng)
+ Đứng sau giới từ trong cụm giới từ
Ex: Look at this!
(Nhìn này!)
– Đại từ chỉ định bao gồm 4 từ thông dụng: this (đây), that (kia), these (đây), those (đó, kia)
✅ Xem thêm >>>Đại từ Chỉ định, Đại từ Nghi vấn, Đại từ Tương hỗCác đại từ chỉ định thông thường
Các đại từ chỉ định được phân loại theo bảng dưới đây:
Vị trí Loại | Gần | Xa |
Số ít | This (đây) Ex: This tastes delicious. (Đây có vị ngon) | That (đó, kia) Ex: That is her house near my school. (Kia là nhà của cô ấy gần trường của tôi) |
Số nhiều | These (đây,này) Ex: Does Minh like these? (Minh thích những cái này không?) | Those (đó, kia) Ex: Can she see those? (Cô ấy có thể nhìn thấy những cái kia không?) |
* Một số trường hợp đặc biệt:
1. Mục đích:
– This/These dùng với những trường hợp và kinh nghiệm nói về sự việc đang diễn ra nhưng chỉ mới bắt đầu
Ex: Be careful! Watch this.
(Hãy cẩn thận! Xem này)
– That/Those kinh nghiệm đã kết thúc hoặc xảy ra trong quá khứ
Ex: Who said those?
(Ai đã nói những cái kia)
2. Đại từ chỉ định chỉ ra thời gian đã qua thường nói về cuối ngày, cuối mùa
This + time
Ex: This morning (sáng nay), this afternoon (chiều nay)
This + season
Ex: This summer (mùa này), this winter (mùa đông này)
3. Đại từ chỉ định thể hiện sự chấp nhận và bác bỏ
This/These: chấp nhận mang tính tích cực
Ex: I like this apple.
(Tôi thích quả táo này)
That/Those: bác bỏ, thể hiện sự tiêu cực
Ex: I don’t like that new friend of my brother.
(Tôi không thích người bạn mới kia của anh trai tôi)
✅ Xem thêm: Đại từ nghi vấn.
Bài tập đại từ chỉ định
Điền các đại từ chỉ định ‘This/That/These/Those’ vào chỗ trống dưới đây:
1. _________ were such interesting experience.
A. This
B. That
C. Such
D. Those
2. Are ________ her caps?
A. These
B. This
C. Our
D. That
3. Please give his one of ______.
A. That
B. Those
C. This
D. Such
4. This is longer than _________.
A. They
B. Such
C. That
D. Those
5. Her cookies are much better than __________ over here.
A. Those
B. This
C. That
D. Such
6. _________ is why she hates swimming.
A. Those
B. These
C. None
D. This
7. _________ are her favorites.
A. That
B. These
C. This
D. So
8. Is _______ pen yours or mine?
A. These
B. Those
C. Such
D. This
9. _______ are a few of Minh’s favorite things.
A. That
B. This
C. Such
D. Those
10. A: This is Linh speaking.
B: Is _______ Hung?
A. Those
B. That
C. These
D. None
Đáp án chi tiết
1. Chọn D.Those (Vì tobe là ‘were’ số nhiều nên chỉ có đáp án D phù hợp)
2. Chọn A.These (Vì tobe là ‘are’ số nhiều nên chỉ có đáp án A phù hợp)
3. Chọn B.Those (Vì one of hướng đến chỉ một trong những nên phù hợp nhất là đáp án B)
4. Chọn C.That (Vì tobe là ‘is’ số ít nên chỉ có đáp án C phù hợp)
5. Chọn A.Those (Those thay thế cho danh từ số nhiều ‘cookies’)
6. Chọn D.This (Vì tobe là ‘is’ số ít nên chỉ có đáp án D phù hợp)
7. Chọn B.These (Vì tobe là ‘are’ số nhiều nên chỉ có đáp án B phù hợp)
8. Chọn D.This (Vì tobe là ‘is’ số ít nên chỉ có đáp án D phù hợp)
9. Chọn D.Those (Vì tobe là ‘are’ số nhiều nên chỉ có đáp án D phù hợp)
10. Chọn B.That (Ý muốn nói trong hội thoại là ‘Đó có phải là Hùng không?’)
Trên đây dafulbrightteachers.org đã tổng hợp các kiến thức quan trọng nhất về đại từ chỉ định trong Tiếng Anh. Chúng tôi hy vọng với những kiến thức bổ ích về đại từ đã giúp bạn hiểu sâu hơn về ngữ pháp Tiếng Anh. Chúc bạn học thật tốt!
Ngữ Pháp -Đại từ sở hữu trong Tiếng Anh
Đại từ quan hệ trong Tiếng Anh
Đại từ bất định trong Tiếng Anh
Đại từ nhân xưng trong Tiếng Anh: phân loại và quy tắc dùng
Phó từ trong Tiếng Anh là gì? Vị trí và cách dùng
Cách chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp và ngược lại
Cấu trúc Not Until = Only When đảo ngữ trong Tiếng Anh
Từ khóa » Các Loại đại Từ Chỉ định Trong Tiếng Anh
-
Đại Từ Chỉ định, Đại Từ Nghi Vấn, Đại Từ Tương Hỗ
-
Đại Từ Chỉ định Trong Tiếng Anh: Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án
-
Đại Từ Chỉ định Và Tính Từ Chỉ định Trong Tiếng Anh | VOCA.VN
-
Đại Từ Chỉ định Trong Tiếng Anh
-
Đại Từ Chỉ định Trong Tiếng Anh - Trường THPT Thành Phố Sóc Trăng
-
Đại Từ Chỉ định Trong Tiếng Anh (Demonstrative Pronouns)
-
Đại Từ Chỉ định Trong Tiếng Anh (Demonstrative Pronouns)
-
Đại Từ Chỉ định (Demonstrative Pronoun) Trong Tiếng Anh: Cách Dùng ...
-
Pronouns – Đại Từ Trong Tiếng Anh Là Gì? | Định Nghĩa đại Từ - ACET
-
80+ Câu Bài Tập đại Từ Chỉ định (this, That, These, Those) Hay Nhất Có ...
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Thông Dụng: Đại Từ (Pronoun)
-
Tất Tần Tật Về Đại Từ Chỉ định, Sở Hữu,bất định,nhân Xưng, Phản ...
-
Tất Tần Tật Về Đại Từ Chỉ định (This, That, These, Those) - Thành Tây
-
Đại Từ Chỉ định (demonstrative Pronouns) Là Gì? Cách Dùng This That ...