ĐÁM CHÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐÁM CHÁY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từđám cháyfirelửacháyhỏabắnvụ hỏa hoạnsa thảihoạnnổ súnghoảcháy chữa cháythe blazengọn lửađám cháyvụ hỏa hoạnvụ cháyblazerực rỡngọn lửa bùng cháybushfirescháy rừngđám cháywildfirecháy rừngđám cháylửa rừngvụ cháyfireslửacháyhỏabắnvụ hỏa hoạnsa thảihoạnnổ súnghoảcháy chữa cháywildfirescháy rừngđám cháylửa rừngvụ cháythe blazesngọn lửađám cháyvụ hỏa hoạnvụ cháyblazerực rỡngọn lửa bùng cháy
Ví dụ về việc sử dụng Đám cháy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đám cháy rừngforest firewildfiresbushfiresđám cháy đã đượcthe fire wasđám cháy lớnlarge firesa major firea massive firethe great fiređám cháy bắt đầuthe fire begankhỏi đám cháyfrom the firenhiều đám cháymany firesnhững đám cháy nàythese firesđám cháy có thểthe fire couldmột đám cháy lớna huge firea massive firea major fiređám cháy đangfires are burninghai đám cháytwo firesđám cháy lan rộngthe fire spreadđám cháy xảy rathe fire occurredhầu hết các đám cháymost firescho biết đám cháysaid the fireTừng chữ dịch
đámdanh từcrowdcloudbunchweddingmobcháydanh từfireflamecombustioncháyđộng từburncháythe burning STừ đồng nghĩa của Đám cháy
cháy rừng lửa fire hỏa bắn sa thải hoạn nổ súng hoả cháy chữa cháy wildfire đám cháy đã đượcđám cháy lan rộngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đám cháy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đám Cháy Tiếng Anh Là Gì
-
đám Cháy - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
ĐÁM CHÁY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐÁM CHÁY - Translation In English
-
CÓ ĐÁM CHÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ đám Cháy Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "đám Cháy" - Là Gì?
-
6 Cụm Từ Tiếng Anh Thông Dụng Put Out → Dập Tắt (đám Cháy ...
-
Nạp Bình Chữa Cháy Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "dập Tắt" - Là Gì? - MarvelVietnam
-
Cháy Nổ Tiếng Anh Là Gì
-
Chữa Cháy Tiếng Anh Là Gì? Thuật Ngữ PCCC - Vỏ Tủ điện
-
"Cơn Mưa Lớn đã Dập Tắt đám Cháy." Tiếng Anh Là Gì?
-
Hệ Thống Phòng Cháy, Chữa Cháy Trong Tiếng Anh Là Gì?