đắm chìm vào - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "đắm chìm" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Đó là một thành đắm chìm trong sự thờ hình tượng và mê tín.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "ĐẮM CHÌM" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐẮM CHÌM" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Khi đắm chìm vào tri thức sự nghiệp của bạn có thể tiến tới những nơi không ngờ. ; When you immerse yourself in knowledge your career can go to incredible places ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'đắm chìm vào' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'đắm chìm vào' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Đắm chìm - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "chìm đắm" · 1. Tôi như chìm đắm. · 2. Chìm đắm với đại dương. · 3. Chúng ta chìm đắm trong cái chết. · 4. Anh chỉ biết như vậy... · 5. Chúng sẽ bị ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "đắm chìm" · " Saving Fish From Drowning. · Soon you will be wallowing in split Turkish guts. · Many immerse themselves in constant socializing and ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; immersed. chìm đắm ; chôn vùi ; cảnh ; hoàn toàn ; làm ; nhúng ; được nhúng ; đắm mình ; ; immersed. chìm đắm ; chôn ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'chìm đắm' trong Tiếng Việt được dịch sang ... Tra từ chìm đắm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary); immersed | Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Translation for 'đắm chìm vào' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... Tác giả: en.bab.la. Ngày đăng: ...
Xem chi tiết »
"Cô đắm chìm trong công việc." câu này tiếng anh dịch: She was immersed in her work. Answered 3 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
chìm đắm = To be sunk in, be engulfed in (pleasure, passion) chìm đắm trong vòng trụy lạc to be sunk in debauchery, to wallow in debauchery To be sunk in ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. chìm đắm. to be sunk in, be engulfed in (pleasure, passion). chìm đắm trong vòng trụy lạc to be sunk in debauchery, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đắm Chìm Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đắm chìm tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu