đắm Chìm Trong Tiếng Anh- Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đắm chìm" thành Tiếng Anh
Bản dịch máy
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"đắm chìm" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho đắm chìm trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Các cụm từ tương tự như "đắm chìm" có bản dịch thành Tiếng Anh
- trải nghiệm đắm chìm immersive experience
- chìm đắm vào deep · dive
- chìm đắm be sunk in · lose · lost · sank · sink · sunk
- đắm chìm vào immerse
- đánh đắm, làm chìm đụng phải, va phải run away
Bản dịch "đắm chìm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đắm Chìm Tiếng Anh
-
đắm Chìm Vào - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
ĐẮM CHÌM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐẮM CHÌM VÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐẮM CHÌM VÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐẮM CHÌM VÀO - Translation In English
-
Đắm Chìm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chìm đắm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đắm Chìm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Immersed | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Top 15 đắm Chìm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Top 15 đắm Chìm Trong Tiếng Anh
-
"Cô đắm Chìm Trong Công Việc." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Chìm đắm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Chìm đắm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky