ĐÁM CƯỚI BẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐÁM CƯỚI BẠC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đám cưới bạcsilver weddingđám cưới bạc

Ví dụ về việc sử dụng Đám cưới bạc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tặng gì cho đám cưới bạc?What gifts for a silver wedding?Chị không muốn đám cưới bạc của Louisa có dính dáng tí xíu nào đến cái chết cả.I wouldn't want Louisa's silver wedding to be connected in any way with the thought of death.Tặng gì cho đám cưới bạc?What to give for a silver wedding?Nhưng chị Pauline nhất định phải có một ngày nghỉ và chị ấy sẽ được đi dự lễ kỷ niệm đám cưới bạc.But a day off is certainly coming to Pauline and she is going to have her silver wedding.Em biết đấy,' chị ấy giải thích với em,‘ thứ Bảy tới chị họ Louisa của bọn chị sẽ kỷ niệm đám cưới bạc ở White Sands, và chị ấy muốn chị đến dự.You see,' she explained to me,‘my cousin Louisa is going to celebrate her silver wedding at White Sands next Saturday week and she wants me to go.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từngôi sao bạcgấu bạcSử dụng với động từsòng bạc cung cấp nghiện cờ bạcđến sòng bạcsòng bạc miễn phí sòng bạc sống trang web đánh bạctrò chơi đánh bạchình thức đánh bạcsòng bạc sử dụng địa điểm đánh bạcHơnSử dụng với danh từsòng bạctiền bạccờ bạcbạc hà kho bạchuy chương bạcmàu bạcgiấy bạcsòng bạc internet viên đạn bạcHơnĐể kỷ niệm đám cưới bạc của vua Ludwig I của Bayern và Therese của Bayern, lần diễu hành lễ phục truyền thống đầu tiên được tiến hành trong năm 1835.In honor of the silver wedding anniversary of King Ludwig I of Bavaria and Princess Therese, a traditional costume parade took place in 1835 for the first time.Cặp đôi hoàng gia" tại một trang trại ở Balmoral năm 1972 để kỷ niệm đám cưới bạc.The Queen and the Duke on a farm at their Balmoral estate to celebrate their Silver wedding anniversary in 1972.Tình cảm của đôi vợ chồng này vô cùng sâu đậm,vào ngày kỷ niệm đám cưới bạc quyết định đi du lịch toàn cầu, chưa xác định ngày về.The relationship between thecouple was very deep, on the day of their silver wedding anniversary they decided to travel around the world, their due return uncertain.Năm 1972, trong bài diễn văn tại lễ kỷ niệm đám cưới bạc của mình, Nữ hoàng có nói“ Nếu tôi được hỏi mình nghĩ gì về cuộc sống gia đình sau 25 năm kết hôn, tôi có thể trả lời thứ chúng tôi có chính là sự bình dị cùng niềm tin dành cho nhau, và chúng tôi duy trì hạnh phúc vì điều đó.Back in 1972, the Queen even said in her Silver Wedding speech,“If I am asked what I think about family life after 25 years of marriage, I can answer with equal simplicity and conviction, I am for it..Năm 2006, Nữ vương Tsuguko đại diện cho Hoàng gia Nhật Bản tham dự lễ kỷ niệm đám cưới bạc của Đại công tước Henri và Nữ đại công tước Maria Teresa của Luxembourg.In 2006, Princess Tsuguko represented the Imperial family at the Silver Wedding anniversary celebrations of Grand Duke Henri and Grand Duchess Maria Teresa of Luxembourg.Bạc đám cưới lãng mạn tinh thể ánh sáng droplet.Silver romantic wedding light crystal droplet chandelier.Trung tâm thương mại bao gồm Golden Hall lên đến 650 khách cho tiệc và hội trường đám cưới và bạc cho cuộc họp và hội nghị.Business centre is including the Golden Hall up to 650 guests for banquet and wedding and Silver Hall for meeting& conference.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 55, Thời gian: 0.2205

Từng chữ dịch

đámdanh từcrowdcloudbunchweddingmobcướidanh từweddingmarriagecướiđộng từmarrymarriedcướitính từbridalbạcdanh từsilvermoneycasinobobạctính từgray đám cưới là mộtđám cưới này

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đám cưới bạc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đám Cưới Bạc Tiếng Anh Là Gì