Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Hôn Nhân - SHEC
Có thể bạn quan tâm
- ĐĂNG NHẬP
- LANGUAGE
- Tiếng Việt
- English
- Hotline: 0901 384 171
- Tel: (028) 35 173 345
Bài viết
Trang chủ/Vocabulary/Từ vựng Tiếng Anh chủ đề hôn nhân 18Tháng NămBài viết này sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng về chủ đề hôn nhân. Các bạn lưu lại hoc dần cho nhớ nhé!
Danh từ
betrothal | việc hứa hôn |
bigamy | chế độ hai vợ hai chồng |
court | sự ve vãn, tán tỉnh |
date | sự hẹn hò |
engagement | việc hứa hôn |
espousal | đám cưới, hôn lễ |
marriage ceremony | lễ cưới |
matrimony | hôn nhân, đời sống vợ chồng |
monogamy | chế độ một vợ một chồng |
nuptials | đám cưới, hôn lễ |
polygamy | chế độ nhiều vợ nhiều chồng |
wedding | đám cưới |
wedding party | tiệc cưới |
wedlock | sự kết hôn |
Fiancé | hôn phu |
fianceé | hôn thê |
suitor | người cầu hôn |
fancy man | người tình nam |
fancy woman | người tình nữ |
lover | người tình |
swain | người tình, người cầu hôn (nam) |
sparker | trai lơ |
wedding ceremony | lễ cưới |
groom | chú rể |
bridegroom | chú rể |
bride | cô dâu |
bestman | phụ rể |
groomman | phụ rể |
bridesmaid | phụ dâu |
flowergirl | cô gái cầm hoa (trong lễ cưới) |
husband | chồng |
wife | vợ |
couple | đôi vợ chồng |
spouse | chồng hoặc vợ |
wedding ring | nhẫn cưới |
bridal bouquet | bó hoa cưới (cô dâu) |
bridal veil | khăn trùm đầu cô dâu |
wedding card | thiệp cưới |
bottom drawer / hope chest | ngăn tủ đựng quần áo cưới của phụ nữ chuẩn bị đi lấy chồng |
marriage certificate | giấy hôn thú |
confetti | công fet ti, hoa giấy (ném trong đám cưới, hội hè) |
congratulations | lời chúc mừng |
wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới |
paper wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 1 (giấy) |
cotton wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 2 (vải) |
leather wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần 3 (da) |
linen wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần 4 (vải lanh) |
wood weddng anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 5 (gỗ) |
iron wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 6 (sắt) |
wool wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 7 (len) |
bronze wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 8 (đồng) |
pottery wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 9 (gốm) |
tin wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 10 (thiếc) |
steel wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 11 (thép) |
silk wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 12 (tơ lụa) |
lace wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 13 (đăng ten) |
ivory wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 14 (ngà) |
glass wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 15 (thủy tinh) |
china wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 20 (sứ) |
silver wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 25 (bạc) |
pearl wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 30 (ngọc trai) |
jade wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 35 (ngọc bích) |
ruby wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 40 (hồng ngọc) |
sapphire wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 45 (saphia) |
golden wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 50 (vàng) |
emeral wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 55 (ngọc lục bảo) |
diamond wedding anniversary | lễ kỉ niệm ngày cưới lần thứ 60 (kim cương) |
honeymoon | tuần trăng mật |
dowry | của hồi môn |
marriage portion | của hồi môn |
divorce | cuộc li hôn |
separation | cuộc li thân |
celibacy | cánh độc thân |
cuclock | người chồng bị cắm sừng |
ménage à trois/ love triangle | mối tình tay ba |
Động từ
accept | nhận lời |
announce | báo tin |
betroth | hứa hôn |
co-habit | ăn ở với nhau như vợ chồng |
comfort | dỗ dành, an ủi |
congratulate | chúc mừng |
cuckold | cắm sừng |
divorce | li dị |
engage | hứa hôn |
fall in love | phải lòng |
flirt | tán tỉnh, vờ tán tỉnh |
get married (to) | cưới ai |
love | yêu |
marry | cưới |
pet | cưng, nuông chiều |
portion | cho của hồi môn |
propose marriage (to) | cầu hôn (với) |
remarry | tái hôn |
separate | li thân |
share | chia sẻ |
wed | cưới |
Tính từ
betrothed | đã hứa hôn |
bridal | thuộc về cô dâu, thuộc về hôn lễ |
celibate | độc thân |
childless | không có con |
divorced | đã li dị |
engaged | đã hứa hôn |
faithful | chung thủy |
fancy-free | vô tư lự |
flirtatious | lẳng lơ |
happy | hạnh phúc |
jealous | ghen tuông |
love-lorn | sầu muộn, thất tình |
lovesick | tương tư |
married | đã kết hôn |
morganatic | (kết hôn) không môn đăng hộ đối |
nuptial | thuộc về hôn nhân |
pert | sỗ sàng |
portionless | không có của hồi môn |
romactic | lãng mạn |
separated | đã li thân |
shy | e lệ, nhút nhát |
single | độc thân |
sparkish | hay tán gái |
timid | e lệ, nhút nhát |
Tìm kiếm
TAG CLOUD
2002 honda city Danh từ in Uganda for Tính từ Đại từ Động từĐăng ký
Chào mừng tới website của chúng tôi. Chúng tôi rất vui mừng khi được bạn quan tâm.
Tài khoản Google Tài khoản Facebook Bạn đã có tài khoản? Đăng nhậpĐăng nhập
Chào mừng tới website của chúng tôi. Chúng tôi rất vui mừng khi được bạn quan tâm.
Tài khoản Google Tài khoản Facebook Bạn quên mật khẩu? Bạn chưa có tài khoản? ĐĂNG KÝ MỚIKhôi phục mật khẩu
Vui lòng điền chính xác tên đăng nhập hoặc email đăng ký. Bạn sẽ nhận được email có đường dẫn để tạo mật khẩu mới.
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhậpTừ khóa » đám Cưới Bạc Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÁM CƯỚI BẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ đám Cưới Bạc Bằng Tiếng Anh
-
ĐÁM CƯỚI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tên Các Năm Kỷ Niệm Ngày Cưới (Wedding Anniversary) - Tunglemat
-
"đám Cưới Bạc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đám Cưới Sứ) 25 Years = Silver Jubilee Wedding (Kỷ Niệm 25 Năm ...
-
Marry Blog :: Tên Gọi Các Năm Kỷ Niệm Ngày Cưới
-
WEDDING ANNIVERSARY - Tên Gọi Kỷ Niệm Ngày Cưới Theo Từng ...
-
Kỷ Niệm Ngày Cưới Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ...
-
Kỷ Niệm 2 Năm Ngày Cưới Tiếng Anh La Gì - Thả Rông
-
Silver Wedding Là Gì, Nghĩa Của Từ Silver Wedding | Từ điển Anh - Việt
-
Ngày Kỷ Niệm Cưới – Wikipedia Tiếng Việt