đậm đà Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đậm đà" thành Tiếng Anh
charming, rich, warm là các bản dịch hàng đầu của "đậm đà" thành Tiếng Anh.
đậm đà + Thêm bản dịch Thêm đậm đàTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
charming
adjective noun verb FVDP Vietnamese-English Dictionary -
rich
adjective verb nounBữa tối là gà lôi kèm rượu đỏ đậm đà như bơ.
Dinner of pheasant and Bordeaux, rich as butter-cream.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
warm
adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đậm đà " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đậm đà" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đặm đà Là Gì
-
đậm đà - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đậm đà - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đậm đà" - Là Gì?
-
đậm đà Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
đặm đà Là Gì? định Nghĩa
-
đậm đà Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ đậm đà Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ đậm đà Bằng Tiếng Việt
-
ĐÀ Trong ĐẬM ĐÀ Nghĩa Là Gì? - PetroTimes
-
đặm đà Là Gì? định Nghĩa - - MarvelVietnam
-
Trong đoạn Trích Cô Tô Tác Giá Sự đúng Tư "đặm đà" Mà Không Sử ...
-
ĐẬM ĐÀ Là Từ Láy Gay Từ Ghép ... Câu Hỏi 3626183
-
Top 11 đặm Nghĩa Là Gì
-
ĐẬM ĐÀ HƯƠNG VỊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex