ĐẬM ĐÀ HƯƠNG VỊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐẬM ĐÀ HƯƠNG VỊ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đậm đàimbuedfull-bodiedhương vịtasteflavorflavourflavorfularoma
Ví dụ về việc sử dụng Đậm đà hương vị trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đậmtính từdarkbolddeepstrongrichđàdanh từmomentumtrackdađàpacehươngđộng từhươnghươngtính từhuonghươngdanh từincenseflavorperfumevịdanh từtastevịđại từitsyourvịđộng từpositioningvịtrạng từwhere đầm đìađầm lầyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đậm đà hương vị English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đặm đà Là Gì
-
đậm đà - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đậm đà - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đậm đà" - Là Gì?
-
đậm đà Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
đặm đà Là Gì? định Nghĩa
-
đậm đà Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ đậm đà Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ đậm đà Bằng Tiếng Việt
-
ĐÀ Trong ĐẬM ĐÀ Nghĩa Là Gì? - PetroTimes
-
đặm đà Là Gì? định Nghĩa - - MarvelVietnam
-
Trong đoạn Trích Cô Tô Tác Giá Sự đúng Tư "đặm đà" Mà Không Sử ...
-
ĐẬM ĐÀ Là Từ Láy Gay Từ Ghép ... Câu Hỏi 3626183
-
Top 11 đặm Nghĩa Là Gì
-
đậm đà Bằng Tiếng Anh - Glosbe