Nghĩa Của Từ Đậm đà - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
có vị đậm và thơm, ngon
hương thơm đậm đà Đồng nghĩa: đặm đàcó tình cảm nồng nàn, sâu sắc và bền lâu
"Mình đi, có nhớ những nhà, Hắt hiu lau xám, đậm đà lòng son." (THữu; 39) Đồng nghĩa: đằm thắm, đượm đà, thắm thiếtcó nhiều tính chất, đặc điểm nào đó, gây cảm giác thích thú
món ăn đậm đà hương vị đồng quê lễ hội mang đậm đà bản sắc dân tộc Đồng nghĩa: đượm đà(vóc người) đậm (nói khái quát)
vóc người đậm đà Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90%E1%BA%ADm_%C4%91%C3%A0 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đặm đà Là Gì
-
đậm đà - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đậm đà" - Là Gì?
-
đậm đà Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
đặm đà Là Gì? định Nghĩa
-
đậm đà Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ đậm đà Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ đậm đà Bằng Tiếng Việt
-
ĐÀ Trong ĐẬM ĐÀ Nghĩa Là Gì? - PetroTimes
-
đặm đà Là Gì? định Nghĩa - - MarvelVietnam
-
Trong đoạn Trích Cô Tô Tác Giá Sự đúng Tư "đặm đà" Mà Không Sử ...
-
ĐẬM ĐÀ Là Từ Láy Gay Từ Ghép ... Câu Hỏi 3626183
-
Top 11 đặm Nghĩa Là Gì
-
ĐẬM ĐÀ HƯƠNG VỊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đậm đà Bằng Tiếng Anh - Glosbe