đậm đặc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đậm đặc" thành Tiếng Anh
concentrated, condensed, strong là các bản dịch hàng đầu của "đậm đặc" thành Tiếng Anh.
đậm đặc + Thêm bản dịch Thêm đậm đặcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
concentrated
adjectiveCái thùng này chứa acid sulfuric đậm đặc.
This container holds concentrated sulfuric acid.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
condensed
adjective verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
strong
adjectiveHỗn hợp phải thật đậm đặc mới đủ sức khiến quái thú hôn mê.
The mixture must be strong to put the creature to sleep.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đậm đặc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đậm đặc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chất Lỏng đậm đặc Tiếng Anh Là Gì
-
"chất Lỏng đậm đặc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"đậm đặc (chất Lỏng)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 13 Chất Lỏng đậm đặc Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "chất Lỏng đậm đặc" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "đậm đặc (chất Lỏng)" - Là Gì?
-
ĐẬM ĐẶC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "chất Lỏng đặc" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
ĐẬM ĐẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HÓA CHẤT ĐẬM ĐẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHẤT LỎNG ĐẶC - Translation In English
-
Amonia – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thủy Tinh Lỏng Là Gì? Đặc Tính Và ứng Dụng Của Sodium Silicate