Từ điển Việt Anh "chất Lỏng đậm đặc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chất lỏng đậm đặc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chất lỏng đậm đặc

Lĩnh vực: điện lạnh
rich liquid
  • buồng chất lỏng đậm đặc: rich liquid chamber
  • Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Chất Lỏng đậm đặc Tiếng Anh Là Gì