lao nhanh vào, gây ra va chạm mạnh đột ngột , (Khẩu ngữ) váy đầm (nói tắt) , vũng to và sâu ở giữa đồng để giữ nước, thường có bùn lầy , dụng cụ gồm một ...
Xem chi tiết »
đâm sầm. nđg. Lăn xả vào. Đâm sầm vào đầu xe để tự tử. Phát âm đâm sầm. đâm sầm. Crash against. Chiếc ô tô đâm sầm vào cột đèn: The car crashed against a ...
Xem chi tiết »
After a sudden bump against a bottle's mouth, back and forth movement of compression and expansion waves will cause bubbles to appear and quickly collapse.
Xem chi tiết »
đâm sầm, trt. A vào, húc vào, cách chạy hoặc đi thật nhanh, không ngó tới trước: Chạy đâm-sầm vô; đâm-sầm rấn tới. Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn Đức ...
Xem chi tiết »
trt. A vào, húc vào, cách chạy hoặc đi thật nhanh, không ngó tới trước: Chạy đâm-sầm vô; đâm-sầm rấn tới. · đgt. Lao nhanh vào, gây ra va chạm mạnh, đột ngột: ...
Xem chi tiết »
lao nhanh vào, gây ra va chạm mạnh đột ngột đâm sầm vào gốc cây chiếc máy bay bốc cháy và đâm sầm xuống biển Danh t [..] ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đâm sầm trong Từ điển Tiếng Việt đâm sầm [đâm sầm] to crash/bump/butt against sth chiếc ô tô đâm sầm vào cột đèn The car crashed against a ...
Xem chi tiết »
1 ngày trước · (NLĐO) - Hiện tượng được tờ Live Science mô tả là "một chùm plasma tối" tạo thành một vụ phóng khối lượng đăng quang "ăn thịt" sẽ ập vào ...
Xem chi tiết »
2. 동사 gặp phải, đối mặt với. [부닥뜨리다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 부딪치다.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đâm sầm. to crash/bump/butt against sth. chiếc ô tô đâm sầm vào cột đèn the car crashed against a lamp-post ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "đâm sầm" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Một con gấu nặng tới hơn nửa tấn đâm sầm vào một con khác.↔ Over half a ton of bear slams into the ...
Xem chi tiết »
Hôm nay, 'bão vũ trụ' G1 đổ bộ Trái Đất · Báo Người Lao Động 03/08/22 5 liên quan. NOAAđịa từcực quangbãođâm sầmmặt trờitrái đất ...
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2022 · Tin nhanh, hình ảnh, video clip, bình luận mới về Đâm sầm. Cập nhật nhiều tin tức độc quyền 24h về Đâm sầm nhanh và nóng nhất liên tục trong ...
Xem chi tiết »
đâm sầm Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa đâm sầm Tiếng Trung (có phát âm) là: 闯入。.
Xem chi tiết »
đâm sầm. nđg. Lăn xả vào. Đâm sầm vào đầu xe để tự tử. Phát âm đâm sầm. đâm sầm. Crash against. Chiếc ô tô đâm sầm vào cột đèn: The car crashed against a .
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đâm Sầm
Thông tin và kiến thức về chủ đề đâm sầm hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu