Nghĩa Của Từ Đâm Sầm - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
lao nhanh vào, gây ra va chạm mạnh đột ngột
đâm sầm vào gốc cây chiếc máy bay bốc cháy và đâm sầm xuống biểnDanh từ
(Khẩu ngữ) váy đầm (nói tắt)
mặc đầmDanh từ
vũng to và sâu ở giữa đồng để giữ nước, thường có bùn lầy
đầm sen Đồng nghĩa: chuôm, đìa, lángDanh từ
dụng cụ gồm một khối nặng có đáy phẳng, có cán, dùng để nện đất cho chặt
dùng đầm để đầm sân đầm sắtĐộng từ
làm chặt đất hoặc vật liệu bằng áp lực bề mặt (đầm đất) hoặc bằng chấn động (đầm bê tông)
đầm đất đầm nền nhàĐộng từ
ngâm mình lâu trong nước
đầm mình trong nước lấm như trâu đầm Đồng nghĩa: đằmthấm ướt nhiều
mồ hôi đầm lưng áo "Ra về sương xuống đầm vai, Ngoảnh nhìn trở lại bóng ai tờ mờ." (Cdao) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C4%90%C3%A2m_s%E1%BA%A7m »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đâm Sầm
-
Từ điển Tiếng Việt "đâm Sầm" - Là Gì?
-
Nghĩa Của "đâm Sầm Vào" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Từ Điển - Từ đâm Sầm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ đâm Sầm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Đâm Sầm Nghĩa Là Gì?
-
'đâm Sầm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
“Bom Bóng Tối” Từ Vũ Trụ đâm Sầm Vào Trái Đất Hôm Nay
-
đâm Sầm - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
đâm Sầm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đâm Sầm Bằng Tiếng Anh - Crash Against, Slam - Glosbe
-
đâm Sầm - BAOMOI.COM
-
Đâm Sầm - Tin Tức, Hình ảnh, Video, Bình Luận
-
đâm Sầm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Top 13 đâm Sầm