Động từ · ngâm hoặc chịu thấm ướt trong một thời gian tương đối lâu · làm dầm (nói tắt); phân biệt với ải.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Dầm - Từ điển Việt - Anh: Động từ. ... Động từ. to soak; to pickle; to steep. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/D%E1%BA%A7m ». Từ điển: ...
Xem chi tiết »
Nghiền nát một vật gì đó đến vỡ vụn ra. dầm nát hoa quả. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ ...
Xem chi tiết »
(cg. rầm), kết cấu có dạng thanh (kích thước hình học theo một chiều lớn hơn nhiều so với kích thước của hai chiều còn lại), chịu uốn là chủ yếu. D được chế tạo ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển tiếng Việt · dầm, đt. Ngâm trong nước, chịu cho ướt: Cóc kêu dưới vũng tre ngâm, Cóc kêu mặc cóc tre dầm mặc tre; Dầm sương phản-mại nên lòng anh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dầm trong Từ điển Tiếng Việt dầm [dầm] động từ. to soak, to steep; to pickle; dip (in, into), submerge (in, into) dầm quần áo bẩn vào nước soak ...
Xem chi tiết »
dầm = verb to soak; to pickle; to steep động từ. to soak, to steep; to pickle; dip (in, into), submerge (in, into) dầm quần áo bẩn vào nước soak dirty ...
Xem chi tiết »
dầm có nghĩa là: - 1 tt. Nói đất ruộng có nước thấm vào: ải thâm không bằng dầm ngấu (tng).. - 2 tt. . . ở lâu ngoài mưa: ...
Xem chi tiết »
đái dầm. Phát âm. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 유뇨 遺尿. 명사 Đái dầm. ... Đái dầm. Phát âm. TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press. 오줌싸개 → 오줌.
Xem chi tiết »
Tra từ 'dầm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
dãi nắng dầm sương nghĩa là gì - Phát âm dầm mưa dãi nắng ... nth. Chỉ sự chịu đựng những vất vả, gian lao trong cuộc sống.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "dầm" thành Tiếng Anh: soak, beam, pickle. ... Bản dịch và định nghĩa của dầm , từ điển trực tuyến Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: dãi nắng dầm mưa · Vất vả khó nhọc, chịu đựng nắng mưa, sương gió qua nhiều mùa vụ, năm tháng: Nghề nông phải dãi nắng dầm mưa ...
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: dầm. ... 撏 dầm • 淫 dầm • 滛 dầm • 霪 dầm • 𩆍 dầm • 𫶻 dầm ... câu dầm; mưa dầm, dầm dề; đái dầm. Tự hình 1.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dầm Từ điển
Thông tin và kiến thức về chủ đề dầm từ điển hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu