Nghĩa của từ Damned - Từ điển Anh - Việt - Tra từ tratu.soha.vn › dict › en_vn › Damned
Xem chi tiết »
Chê, la ó (một vở kịch) ... I'll be damned if I know ... damn him! thằng khốn kiếp!, thằng chết tiệt, quỷ tha ma bắt nó đi! damn it! damn you! damn your ...
Xem chi tiết »
damned ý nghĩa, định nghĩa, damned là gì: 1. used to express anger with someone or something: 2. the people who have been sent to hell after…
Xem chi tiết »
damned /dæmd/ nghĩa là: bị đày địa ngục, bị đoạ đày, đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ damned, ví dụ và các thành ngữ ...
Xem chi tiết »
Chê trách, chỉ trích; kết tội. to damn someone's character — chỉ trích tính nết của ai · Chê, la ó (một vở kịch). · Làm hại, làm nguy hại; làm thất bại. · Đày địa ...
Xem chi tiết »
damned trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng damned (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ damned trong Từ điển Anh - Việt @damned /dæmd/ * tính từ - bị đày địa ngục, bị đoạ đày - đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm =none of your ...
Xem chi tiết »
adj. expletives used informally as intensifiers; blasted, blame, blamed, blessed, damn, darned, deuced, goddam, goddamn, goddamned, infernal. he's a blasted ...
Xem chi tiết »
She was a damn fine nurse, but nothing could have saved this man. Bà ấy quả là một y tá giỏi, nhưng không gì có thể cứu được gã này. OpenSubtitles2018.v3.
Xem chi tiết »
31 thg 12, 2021 · damned tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng damned trong tiếng Anh .
Xem chi tiết »
Damned nghĩa là gì ... I'll be damned if I know tớ mà biết thì tớ cứ chết (thề) damn him! thằng khốn kiếp!, thằng chết tiệt, quỷ tha ma bắt nó đi! damn it!;
Xem chi tiết »
You'll be damned if you do and damned if you don't. Hãy làm những gì bạn cảm thấy trong lòng là đúng, vì dù sao bạn cũng sẽ bị chỉ trích.
Xem chi tiết »
kindly Arthur--so damnably , politely , endlessly persistent! Synonyms: damnably, cursedly. Similar: curse: wish harm upon; invoke evil upon. The bad witch ...
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2021 · “Damn” là một loại danh từ mang nghĩa chút, tí, ít. ; (Ví dụ: Their promise is not worth a damn – lời hứa của họ chẳng đáng tin một tí nào.) ; và ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Damned Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề damned là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu