DÂN LÀNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DÂN LÀNG " in English? SNoundân làngvillagerdân làngngười dânngười làngtownsfolkdân làngngười dânngười dân thị trấnthị trấnngười dân địa phươngcư dân thị trấncư dânvillage peopledân làngngười làngvillagersdân làngngười dânngười làng
Examples of using Dân làng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
những người dân làngvillagersthe people of the villagetownspeoplelàng dân tộcethnic villagengôi làng có dân sốthe village has a populationdân làng địa phươnglocal villagerslocal townsfolkmột số dân làngsome villagerstất cả dân làngall the villagersnhiều dân làngmany villagersnhững người dân trong làngthe people in the villageWord-for-word translation
dânnounpeoplepopulationfolkdânadjectivecivillocallàngnounvillagetownvillagestowns SSynonyms for Dân làng
người dân villager dân la mandân làng địa phươngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dân làng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dân Làng Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Dân Làng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Dân Làng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"dân Làng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of 'dân Làng' In Vietnamese - English
-
Từ điển Việt Anh "dân Làng" - Là Gì?
-
Dân Làng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
VILLAGE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Villagers Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Làng Tiếng Anh Là Gì
-
Top 11 Dân Làng Tiếng Anh Là Gì - Mobitool
-
Nghĩa Của Từ : Dân Làng | Vietnamese Translation
-
NGÔI LÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển