VILLAGE | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
village
These are words often used in combination with village.
Click on a collocation to see more examples of it.
abandoned villageIt has a pleasant canyon and an abandoned village. From Wikipedia This example is from Wikipedia and may be reused under a CC BY-SA license. ancestral villageHe was deeply engaged in a transnational clan organisation and frequently came to his ancestral village to worship his lineage's ancestors. From the Cambridge English Corpus ancient villageWoods and hedge-lined pastures, ancient village churches and chateaux contribute to its appeal. From the Cambridge English Corpus These examples are from corpora and from sources on the web. Any opinions in the examples do not represent the opinion of the Cambridge Dictionary editors or of Cambridge University Press or its licensors. See all collocations with villageTừ khóa » Dân Làng Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Dân Làng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Dân Làng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
DÂN LÀNG In English Translation - Tr-ex
-
"dân Làng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of 'dân Làng' In Vietnamese - English
-
Từ điển Việt Anh "dân Làng" - Là Gì?
-
Dân Làng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Villagers Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Làng Tiếng Anh Là Gì
-
Top 11 Dân Làng Tiếng Anh Là Gì - Mobitool
-
Nghĩa Của Từ : Dân Làng | Vietnamese Translation
-
NGÔI LÀNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển