DÂN THƯỜNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DÂN THƯỜNG " in English? SAdjectiveNoundân thườngciviliandân sựdân thườngngười dânordinary peoplenhững người bình thườngngười dân thườngnhững người tầm thườngdân bình thườngnhững con người bìnhcommon peoplenhững người dân thườngngười bình dânngười dân thôngmọi người chungciviliansdân sựdân thườngngười dâncommonersthường dânngười thườngbình dânbình thườngordinary citizenscông dân bình thườngthường dânresidentscư dânthường trúcư trúngười dânngườisốngcommonerthường dânngười thườngbình dânbình thường
Examples of using Dân thường in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
cư dân thường trúpermanent residentpermanent residentspermanent inhabitantslà dân thườngwere civiliansare civiliansdân thường thiệt mạngcivilians were killedcivilians diedcivilian deathsbảo vệ dân thườngprotect civiliansthe protection of civilianschống lại dân thườngagainst civiliansdân thường đã thiệt mạngcivilians were killedcivilians have been killedcivilians had been killednhiều thường dânmany civilianshàng ngàn thường dânthousands of civiliansnông dân thườngfarmers oftenfarmers usuallythương vong cho dân thườngcivilian casualtiesthường dân iraqiraqi civilianshàng trăm thường dânhundreds of civiliansthường dân afghanistanafghan civiliansWord-for-word translation
dânnounpeoplepopulationfolkdânadjectivecivillocalthườngadverboftenusuallytypicallygenerallynormally SSynonyms for Dân thường
người dân dân sự cư dân resident những người bình thường thường trú cư trú người sống civilian dân thiên chúadân thường afghanistanTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dân thường Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dân Thường Dịch Là Gì
-
Dân Thường In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
'dân Thường' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Meaning Of 'dân Thường' In Vietnamese - English
-
DÂN THƯỜNG - Translation In English
-
Dân Thường Là Gì, Nghĩa Của Từ Dân Thường | Từ điển Việt
-
Từ điển Việt Anh "dân Thường" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "thường Dân" - Là Gì?
-
Thường Dân - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Pháp Việt - Từ Dân Thường Dịch Là Gì
-
Thẻ Thường Trú Nhân Hoa Kỳ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thẻ Căn Cước Công Dân: 12 điều Người Dân Nên Biết - LuatVietnam
-
Giấy Tờ Tùy Thân Là Gì, Gồm Những Loại Giấy Tờ Nào?
-
Trang Thông Tin điện Tử Huyện Thường Xuân - Tỉnh Thanh Hóa