Từ điển Tiếng Việt "thường Dân" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thường dân" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thường dân

- Người dân không giữ một chức vụ gì trong chính quyền, không thuộc quân đội.

hd. Người dân thường, không chức vụ, không có địa vị, không thuộc những tầng lớp đặc biệt trong xã hội. Con nhà thường dân. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Dân Thường Dịch Là Gì