Từ điển Pháp Việt - Từ Dân Thường Dịch Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển Việt - Pháp, Pháp - Việt Chọn: Việt - Pháp Pháp - Việt
dân thường | @dân thường|-petites gens|-civils (par opposition aux militaires) |
* Từ tham khảo/words other:
- dẫn thủy
- đàn tì
- dẫn tiến
- dân tình
- dân tộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp): dân thường
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Dân Thường Dịch Là Gì
-
Dân Thường In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
'dân Thường' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Meaning Of 'dân Thường' In Vietnamese - English
-
DÂN THƯỜNG - Translation In English
-
Dân Thường Là Gì, Nghĩa Của Từ Dân Thường | Từ điển Việt
-
DÂN THƯỜNG In English Translation - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "dân Thường" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "thường Dân" - Là Gì?
-
Thường Dân - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thẻ Thường Trú Nhân Hoa Kỳ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thẻ Căn Cước Công Dân: 12 điều Người Dân Nên Biết - LuatVietnam
-
Giấy Tờ Tùy Thân Là Gì, Gồm Những Loại Giấy Tờ Nào?
-
Trang Thông Tin điện Tử Huyện Thường Xuân - Tỉnh Thanh Hóa