an ethnic group. 53 dân tộc thiểu số. 53 ethnic minorities. dân tộc Việt/Kinh. the ethnically Vietnamese people · Short for dân tộc thiểu số (“ethnic minority in ...
Xem chi tiết »
Tên gọi chung những cộng đồng người cùng chung một ngôn ngữ, lãnh thổ, đời sống kinh tế và văn hoá, hình thành trong lịch sử từ sau bộ lạc. Việt Nam là một nước ...
Xem chi tiết »
From chủ nghĩa (主義, “doctrine, -ism”) and dân tộc (民族, “nationality, ethnic group”), thus "the doctrine of the nationality." Compare Chinese 民族主義 ...
Xem chi tiết »
Sino-Vietnamese word from 民族學. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [zən˧˧ təwk͡p̚˧˨ʔ hawk͡p̚˧ ...
Xem chi tiết »
EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 民族主義. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [zən˧˧ təwk͡p̚˧˨ʔ t͡ɕu˧˩ ŋiə˦ˀ˥]; (Huế) IPA: [jəŋ˧˧ təwk͡p̚˨˩ʔ t͡ɕʊw˧˨ ...
Xem chi tiết »
tộc người ― a people ... (dergogatory) Clipping of dân tộc (“of an ethnic minority”). thằng/con tộc ― that ethnic minority (son of a) bitch.
Xem chi tiết »
dân tộc (“ethnic group”) + thiểu số (“minority”), calque of Chinese 少數民族 (thiểu số dân tộc). PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [zən˧˧ təwk͡p̚˧˨ʔ tʰiəw˧˩ ...
Xem chi tiết »
(collective) people with shared group identity, interest or values; compare người (“people with shared physical traits or geography”) and nhân dân (“citizens or ...
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. tɨ˧˧ sa̰ːn˧˩˧ zən˧˧ tə̰ʔwk˨˩, tɨ˧˥ ʂaːŋ˧˩˨ jəŋ˧˥ tə̰wk˨˨, tɨ˧˧ ʂaːŋ˨˩˦ jəŋ˧˧ təwk˨˩˨. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh.
Xem chi tiết »
Các chữ Hán có phiên âm thành “tộc” ... 族: sộc, tộc, tọc ... đặc điểm sinh hoạt và văn hoá riêng (có thể là một bộ lạc, một bộ tộc hay một dân tộc).
Xem chi tiết »
Danh từ riêngSửa đổi. Hán tộc. Một dân tộc trong cộng đồng các dân tộc ở Trung Quốc. Dịch ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. Alternative formsEdit · MTDTGPMNVN. EtymologyEdit · mặt trận (“front”) + dân tộc (“people”) + giải phóng (“liberate”) + miền (“region”) ...
Xem chi tiết »
Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary) , Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội.
Xem chi tiết »
nền văn hoá tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc ― an advanced culture with a deep ethnic flavor. (colloquial) knowledge acquired from primary and secondary ...
Xem chi tiết »
dân tộc Chăm. the Cham ethnic group. See alsoEdit · Chăm-pa. Retrieved from "https://en.wiktionary.org/w/index.php?title=Chăm&oldid=55169674".
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dân Tộc Wiktionary
Thông tin và kiến thức về chủ đề dân tộc wiktionary hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu