Em có thể trồng hoa, đan nát, chơi vĩ cầm, gì cũng được. You can plant your flowers, you can do your crochet, play the fiddle, whatever.
Xem chi tiết »
Vĩ cầm ; Violon.png ; Tên khác, Violon ; Tiếng Anh, Violin hoặc Fiddle ; Tiếng Đức, Violine hoặc Geige.
Xem chi tiết »
Khi chúng ta có khả năng chơi đàn vĩ cầm chúng ta là cây đàn vĩ cầm đó. When we have the capacity to play the violin we are that violin. ... Nero đã thiêu cháy ...
Xem chi tiết »
Translation for 'người chơi vĩ cầm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Missing: đàn | Must include: đàn
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; violin. * danh từ - (âm nhạc) đàn viôlông - người chơi viôlông (trong một dàn nhạc) ...
Xem chi tiết »
7 days ago · Định nghĩa của violin là gì? Tìm kiếm. violence · violent.
Xem chi tiết »
6. Vĩ cầm (violin) là "viola nhỏ", còn loại đàn mang tên violone có tên nghĩa là "viola lớn" hay vĩ cầm đệm, trung hồ cầm (violoncello hay cello) là "violone ...
Xem chi tiết »
guitar. đàn ghi-ta · mandolin. /'mændəlin/. đàn măng-đô-lin · banjo. đàn băng-giô · violin. /ˌvaɪəˈlɪn/. đàn vi-ô-lông, vĩ cầm · piano. /piˈænəʊ/. đàn piano, ...
Xem chi tiết »
Viola có tên Tiếng Việt khác là Vĩ cầm trầm hay Đề cầm, có kích thước nằm giữa Vĩ cầm và Hồ cầm. Các bạn có thể hình dung Viola là phiên bản phóng to để tạo ...
Xem chi tiết »
12 Mar 2021 · accordion /əˈkɔːdiən/: Đàn phong cầm, đàn xếp · grand piano /grænd pɪˈænəʊ/: đại dương cầm, đàn piano lớn · electronic keyboard (keyboard) / ...
Xem chi tiết »
28 Aug 2019 · Đó chủ yếu là những tên gọi có nguồn gốc từ tiếng Anh - Pháp và tiếng Hán. Chẳng hạn, violon có tên gọi Hán Việt là vĩ cầm, guitar có tên ...
Xem chi tiết »
Đàn Violon (vi-ô-lông) có tên gọi khác là đàn vĩ cầm hay với cái tên mà mọi người hay gọi là đàn violin. Với xu hướng phát triển theo hướng hiện đại hóa ...
Xem chi tiết »
guitar. đàn ghi-ta · mandolin. /'mændəlin/. đàn măng-đô-lin · banjo. đàn băng-giô · violin. /ˌvaɪəˈlɪn/. đàn vi-ô-lông, vĩ cầm · piano. /piˈænəʊ/. đàn piano, dương ...
Xem chi tiết »
Guitar, piano, violin, flute, drums là tên của các loại nhạc cụ bằng tiếng Anh. Nhạc cụ là những dụng cụ chuyên dùng để khai thác những âm thanh âm nhạc và ...
Xem chi tiết »
3 Sept 2017 · Tiếng Anh chuyên ngành âm nhạc (Phần 5) – Từ vựng các bộ phận đàn violin qua hình ảnh ; Peg box: hộp khóa ; Finger board: cần đàn ; Scroll: đầu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đàn Vĩ Cầm Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đàn vĩ cầm tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu