Dáng điệu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dáng điệu
appearance; look; bearing
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dáng điệu
air; appearance; manner
Từ điển Việt Anh - VNE.
dáng điệu
air, appearance, manner, attitude
- dáng
- dáng bộ
- dáng vẻ
- dáng đi
- dáng dấp
- dáng mạo
- dáng như
- dáng cách
- dáng tròn
- dáng điệu
- dáng đứng
- dáng bệ vệ
- dáng chừng
- dáng người
- dáng thuôn
- dáng mập mờ
- dáng vạm vỡ
- dáng đi lắc
- dáng đi lết
- dáng bị thịt
- dáng chắc mập
- dáng khí động
- dáng rũ xuống
- dáng thanh tú
- dáng thon nhỏ
- dáng ung dung
- dáng đi thẳng
- dáng gục xuống
- dáng lùn bè bè
- dáng nhẹ nhàng
- dáng đi kéo lê
- dáng đi lắc lư
- dáng đi oai vệ
- dáng đi õng ẹo
- dáng chưng diện
- dáng cuối xuống
- dáng thân thiện
- dáng đi cà nhắc
- dáng đi hấp tấp
- dáng gù lưng tôm
- dáng người thẳng
- dáng người óng ả
- dáng người ẻo lả
- dáng thườn thượt
- dáng vẻ bề ngoài
- dáng đi thơ thẩn
- dáng đi tập tễnh
- dáng đi vênh váo
- dáng người nhỏ bé
- dáng đi núng nính
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Từ Dáng điệu Là Gì
-
Dáng điệu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dáng điệu" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Dáng điệu - Từ điển Việt
-
Dáng điệu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Dáng điệu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dáng điệu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dáng điệu
-
'dáng điệu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Dáng điệu Là Gì? định Nghĩa
-
Dáng điệu Giải Thích
-
[CHUẨN NHẤT] Từ Láy Tả Dáng điệu - TopLoigiai
-
Tìm 5 Những Từ Láy :- Chỉ Tiếng Cười:- Tiếng Nói :- Dáng điệu - Olm