đáng Ghét Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đáng ghét tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đáng ghét trong tiếng Trung và cách phát âm đáng ghét tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đáng ghét tiếng Trung nghĩa là gì.
đáng ghét (phát âm có thể chưa chuẩn) 丑恶 《丑陋恶劣。》烦人 《使人心烦或厌 (phát âm có thể chưa chuẩn)丑恶 《丑陋恶劣。》烦人 《使人心烦或厌烦。》mưa bụi đáng ghét cứ rơi mãi không dứt. 烦人的毛毛雨下起来没完没了。 可恶; 可憎 《令人厌恶; 使 人恼恨。》mặt mũi đáng ghét。面目可憎。讨嫌; 讨厌; 膈 ; 膈应; 腻味 《惹人厌烦。》người này nói chuyện dài dòng quá, thật đáng ghét!这人说话总是这么啰嗦, 真讨厌!该死的 《表示厌恶、愤恨或埋怨。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ đáng ghét hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- thông kim bác cổ tiếng Trung là gì?
- đi động tiếng Trung là gì?
- liệt kê tiếng Trung là gì?
- lục giáp tiếng Trung là gì?
- đồ bảo hộ tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đáng ghét trong tiếng Trung
丑恶 《丑陋恶劣。》烦人 《使人心烦或厌烦。》mưa bụi đáng ghét cứ rơi mãi không dứt. 烦人的毛毛雨下起来没完没了。 可恶; 可憎 《令人厌恶; 使 人恼恨。》mặt mũi đáng ghét。面目可憎。讨嫌; 讨厌; 膈 ; 膈应; 腻味 《惹人厌烦。》người này nói chuyện dài dòng quá, thật đáng ghét!这人说话总是这么啰嗦, 真讨厌!该死的 《表示厌恶、愤恨或埋怨。》
Đây là cách dùng đáng ghét tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đáng ghét tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 丑恶 《丑陋恶劣。》烦人 《使人心烦或厌烦。》mưa bụi đáng ghét cứ rơi mãi không dứt. 烦人的毛毛雨下起来没完没了。 可恶; 可憎 《令人厌恶; 使 人恼恨。》mặt mũi đáng ghét。面目可憎。讨嫌; 讨厌; 膈 ; 膈应; 腻味 《惹人厌烦。》người này nói chuyện dài dòng quá, thật đáng ghét!这人说话总是这么啰嗦, 真讨厌!该死的 《表示厌恶、愤恨或埋怨。》Từ khóa » Từ đáng Ghét Trong Tiếng Trung
-
Các Câu Khẩu Ngữ Tiếng Trung 2 Chữ Cực Dễ Nhớ
-
Đồ Đáng Ghét Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
"Đáng Ghét" Trong Tiếng Trung Nói Như Thế Nào
-
Tiếng Trung Giao Tiếp Hay Mà Dễ ( P3 )
-
Mẫu Câu Giao Tiếp Bày Tỏ Sự Yêu Thích Và Ghét
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đáng Ghét' Trong Tiếng ... - Dictionary ()
-
Các Câu Khẩu Ngữ Thường Dùng Trong Tiếng Trung
-
Tiếng Trung Giao Tiếp Hàng Ngày: Cách Biểu Thị Yêu Và Ghét - YouTube
-
50 CÂU CỬA MIỆNG TIẾNG TRUNG
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đáng Ghét' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Detestable | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Cảm Xúc | Mẫu Câu Miêu Tả Tâm Trạng