đắng Trái Nghĩa - Từ điển ABC

  • Từ điển
  • Tham khảo
  • Trái nghĩa
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa đắng Trái nghĩa

Đang Trái nghĩa Danh Từ hình thức

  • không tồn tại, cái chết, hết hạn.

Đắng Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • hạnh phúc, heartening, vui mừng.
  • không đáng kể, tầm thường không quan trọng, không quan trọng.
  • ngọt ngọt, ngọt như mật.
  • well-disposed, hòa nhã, thân thiện, ấm áp, trìu mến.

đắng Tham khảo

  • Tham khảo Trái nghĩa
  • Từ đồng nghĩa của ngày

    Chất Lỏng: Unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm ái, âm, Mềm, Ngọt, chất Lỏng, ẩm ướt, ẩm, ẩm ướt, Tan Chảy, Nóng Chảy, Lỏng, Dung...

  • Youtube Converter Emojis
  • Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa

    Từ khóa » Trái Nghĩa Với đắng Là Gì