đắng Trái Nghĩa - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Đang Trái nghĩa Danh Từ hình thức
- không tồn tại, cái chết, hết hạn.
Đắng Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- hạnh phúc, heartening, vui mừng.
- không đáng kể, tầm thường không quan trọng, không quan trọng.
- ngọt ngọt, ngọt như mật.
- well-disposed, hòa nhã, thân thiện, ấm áp, trìu mến.
đắng Tham khảo
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm ái, âm, Mềm, Ngọt, chất Lỏng, ẩm ướt, ẩm, ẩm ướt, Tan Chảy, Nóng Chảy, Lỏng, Dung...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Trái Nghĩa Với đắng Là Gì
-
Trái Nghĩa Với Từ đắng Cay - Idioms Proverbs
-
Ghi Lại 3 Từ Ngọt,đặt 3 Câu Với Mỗi Từ Trái Nghĩa Vừa Tìm được.Cảm Ơn
-
Ghi Lại 3 Từ Trái Nghĩa Với Ngọt - Tiếng Việt Lớp 5 - Lazi
-
Ghi Lại 3 Từ Trái Nghĩa Với NgọtĐặt 3 Câu Mỗi Câu Cho Chứa Từ Ngọt Và ...
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho đắng - Từ điển ABC
-
[văn7] Từ Trái Nghĩa - HOCMAI Forum
-
Nghĩa Của Từ Cay đắng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ Trái Nghĩa Là Gì? Các Loại Từ Trái Nghĩa? Ví Dụ Từ Trái Nghĩa?
-
Trái đắng
-
Từ Trái Nghĩa Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Trái Nghĩa Với Từ Ngọt Ngào Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Từ Trái Nghĩa Là Gì?
-
Trái Nghĩa Với Cay Là Gì
-
Từ Trái Nghĩa Là Gì? Phân Loại - Cách Sử Dụng Từ Trái Nghĩa, Cho Ví Dụ