Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho đắng - Từ điển ABC

  • Từ điển
  • Tham khảo
  • Trái nghĩa
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa đắng Tham khảo

Đang Tham khảo Danh Từ hình thức

  • sinh vật, tổ chức, cá nhân, nhân vật, cơ thể, linh hồn.
  • sự tồn tại, thực tế cuộc sống, tỷ lệ tử vong, cuộc sống, sẵn có, sự hiện diện, thực tế, hơi thở.

Đắng Tham khảo Tính Từ hình thức

  • chát, khắc nghiệt, chua cay, ăn da.
  • galling, đau khổ, khó, đau đớn, lamentable, không hài lòng, tai hại, thối, không may, đại, ngăn cản.
  • thù địch, rancorous, begrudging, bực bội, đầy thù hận, hay thù, acrimonious, khó chịu, boeotians, nghĩa là, người làm hư chuyện.
  • đáng chú ý, nhận thấy thể nhận, đo lường, đáng kể, quan trọng, tôn kính, vật liệu, phát âm.
đắng Liên kết từ đồng nghĩa: sinh vật, tổ chức, cá nhân, nhân vật, cơ thể, linh hồn, sự tồn tại, tỷ lệ tử vong, cuộc sống, sự hiện diện, thực tế, hơi thở, chát, khắc nghiệt, ăn da, galling, đau khổ, khó, đau đớn, lamentable, không hài lòng, tai hại, thối, không may, đại, ngăn cản, thù địch, begrudging, bực bội, acrimonious, khó chịu, người làm hư chuyện, đáng chú ý, đo lường, đáng kể, quan trọng, tôn kính, vật liệu, phát âm,

đắng Trái nghĩa

  • Tham khảo Trái nghĩa
  • Từ đồng nghĩa của ngày

    Chất Lỏng: Unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, chất Lỏng, Giải Pháp, Nước Trái Cây, Sap, Rượu, Tiết, Mật Hoa, chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm ái, âm, Mềm, Ngọt, mịn,...

  • Youtube Converter Emojis
  • Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa

    Từ khóa » Trái Nghĩa Với đắng Là Gì