Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho đắng - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Đang Tham khảo Danh Từ hình thức
- sinh vật, tổ chức, cá nhân, nhân vật, cơ thể, linh hồn.
- sự tồn tại, thực tế cuộc sống, tỷ lệ tử vong, cuộc sống, sẵn có, sự hiện diện, thực tế, hơi thở.
Đắng Tham khảo Tính Từ hình thức
- chát, khắc nghiệt, chua cay, ăn da.
- galling, đau khổ, khó, đau đớn, lamentable, không hài lòng, tai hại, thối, không may, đại, ngăn cản.
- thù địch, rancorous, begrudging, bực bội, đầy thù hận, hay thù, acrimonious, khó chịu, boeotians, nghĩa là, người làm hư chuyện.
- đáng chú ý, nhận thấy thể nhận, đo lường, đáng kể, quan trọng, tôn kính, vật liệu, phát âm.
đắng Trái nghĩa
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, chất Lỏng, Giải Pháp, Nước Trái Cây, Sap, Rượu, Tiết, Mật Hoa, chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm ái, âm, Mềm, Ngọt, mịn,...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Trái Nghĩa Với đắng Là Gì
-
Trái Nghĩa Với Từ đắng Cay - Idioms Proverbs
-
Ghi Lại 3 Từ Ngọt,đặt 3 Câu Với Mỗi Từ Trái Nghĩa Vừa Tìm được.Cảm Ơn
-
Ghi Lại 3 Từ Trái Nghĩa Với Ngọt - Tiếng Việt Lớp 5 - Lazi
-
Ghi Lại 3 Từ Trái Nghĩa Với NgọtĐặt 3 Câu Mỗi Câu Cho Chứa Từ Ngọt Và ...
-
đắng Trái Nghĩa - Từ điển ABC
-
[văn7] Từ Trái Nghĩa - HOCMAI Forum
-
Nghĩa Của Từ Cay đắng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ Trái Nghĩa Là Gì? Các Loại Từ Trái Nghĩa? Ví Dụ Từ Trái Nghĩa?
-
Trái đắng
-
Từ Trái Nghĩa Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Trái Nghĩa Với Từ Ngọt Ngào Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Từ Trái Nghĩa Là Gì?
-
Trái Nghĩa Với Cay Là Gì
-
Từ Trái Nghĩa Là Gì? Phân Loại - Cách Sử Dụng Từ Trái Nghĩa, Cho Ví Dụ