đảng Viên - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Phiên âm từ chữ Hán 黨員.
Danh từ
đảng viên
- Người ở trong tổ chức của một đảng chính trị.
Dịch
- Tiếng Anh: (political) party member
- Tiếng Trung Quốc: 黨員 (dangyuán)
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Không đảng Viên Tiếng Anh Là Gì
-
đảng Viên«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
LÀ ĐẢNG VIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Mọi Từ Tiếng Anh Bạn Cần Biết Về đảng Cộng Sản - Luật Khoa Tạp Chí
-
Học Tiếng Anh Về "chính đảng", Tự Hỏi Đảng Cộng Sản Có Phải Là Một ...
-
Đảng Viên Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Đảng Viên Dự Bị Là Gì? Quyền Của Đảng Viên Dự Bị Bao Gồm?
-
Chi ủy Là Gì? Trách Nhiệm Công Việc Khi Chi Bộ Không Có Chi ủy Viên?
-
Đảng Viên Có được định Cư ở Nước Ngoài Không? - LuatVietnam
-
Hướng Dẫn Nghiệp Vụ Quy Trình Xem Xét Kết Nạp Đảng Viên
-
Đảng Dân Chủ (Hoa Kỳ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đảng Cộng Hòa (Hoa Kỳ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Điều Lệ Hội Luật Gia Việt Nam