ĐÁNH BÓNG INOX Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
ĐÁNH BÓNG INOX Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đánh bóngpolishhit the ballburnishpolishedbattinginoxstainless steelinoxstainless steelsstainless-steel
Ví dụ về việc sử dụng Đánh bóng inox trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đánhđộng từhitbeatđánhdanh từfightbrushslotbóngdanh từballshadowfootballshadebóngtính từglossyinoxdanh từinoxstainless-steelinoxstainless steelstainless steels đánh bóng móng tayđánh bóng padTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đánh bóng inox English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nỉ đánh Bóng Tiếng Anh Là Gì
-
Nỉ đánh Bóng Dịch
-
ĐÁNH BÓNG BÁNH XE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đánh Bóng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nỉ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Tiếng Việt "đánh Bóng" - Là Gì?
-
ĐÁNH BÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bánh Nỉ Là Gì? - LEKAR Group
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Môn Bi A - LeeRit
-
Bánh Nỉ đánh Bóng Xám
-
Tra Từ đánh Bóng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
180mm Nỉ đánh Bóng Total TAC721801
-
Mô Tả Chi Tiết Mã HS 34059010 - Caselaw Việt Nam
-
Bộ 10 Nỉ đỏ đánh Bóng đường Kính 100