đành Phải Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- đành phải
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đành phải tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đành phải trong tiếng Trung và cách phát âm đành phải tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đành phải tiếng Trung nghĩa là gì.
đành phải (phát âm có thể chưa chuẩn)
不由得 《不容。》狠心 ; 横心 《下定 (phát âm có thể chưa chuẩn) 不由得 《不容。》狠心 ; 横心 《下定决心不顾一切。》只得; 只好 《不得不。》sông không có cầu, chúng ta đành phải lội qua. 河上没有桥, 我们只得涉水而过。tôi chờ một lúc lâu mà anh ấy vẫn chưa trở về, đành phải để lại mảnh giấy. 我等了半天他还没回来, 只好留个条子就走了。Nếu muốn tra hình ảnh của từ đành phải hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- nhỏ con tiếng Trung là gì?
- đồng bóng tiếng Trung là gì?
- lầu son gác tía tiếng Trung là gì?
- hoàng đãn tiếng Trung là gì?
- màn sắt tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đành phải trong tiếng Trung
不由得 《不容。》狠心 ; 横心 《下定决心不顾一切。》只得; 只好 《不得不。》sông không có cầu, chúng ta đành phải lội qua. 河上没有桥, 我们只得涉水而过。tôi chờ một lúc lâu mà anh ấy vẫn chưa trở về, đành phải để lại mảnh giấy. 我等了半天他还没回来, 只好留个条子就走了。
Đây là cách dùng đành phải tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đành phải tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 不由得 《不容。》狠心 ; 横心 《下定决心不顾一切。》只得; 只好 《不得不。》sông không có cầu, chúng ta đành phải lội qua. 河上没有桥, 我们只得涉水而过。tôi chờ một lúc lâu mà anh ấy vẫn chưa trở về, đành phải để lại mảnh giấy. 我等了半天他还没回来, 只好留个条子就走了。Từ điển Việt Trung
- đi vòng tiếng Trung là gì?
- chưa rồi tiếng Trung là gì?
- chụp thẳng tiếng Trung là gì?
- điện tiếng Trung là gì?
- bồ câu đưa thư tiếng Trung là gì?
- lữ khách tiếng Trung là gì?
- bảng tín hiệu dừng tàu tiếng Trung là gì?
- đi loanh quanh tiếng Trung là gì?
- cao quý tiếng Trung là gì?
- me sừ tiếng Trung là gì?
- chỉ biết mũi mình nhọn, không biết đuôi người dài tiếng Trung là gì?
- như thế đấy tiếng Trung là gì?
- mẻ tiếng Trung là gì?
- chỉ huy tiếng Trung là gì?
- trông thấy lớn tiếng Trung là gì?
- thay đổi xoành xoạch tiếng Trung là gì?
- Cốc Thuỷ tiếng Trung là gì?
- nhường bước tiếng Trung là gì?
- thai bào tiếng Trung là gì?
- lộp độp tiếng Trung là gì?
- lôi tiếng Trung là gì?
- tổn thọ tiếng Trung là gì?
- bủn rủn tiếng Trung là gì?
- bố lếu tiếng Trung là gì?
- tang gia tiếng Trung là gì?
- rung đùi đắc ý tiếng Trung là gì?
- mưu tính hại nhau tiếng Trung là gì?
- khu liên hoàn tiếng Trung là gì?
- hợp lại tiếng Trung là gì?
- đồ dùng dạy học tiếng Trung là gì?
Từ khóa » đành Phải Tiếng Trung Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '只好' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
Tự Học Tiếng Trung Cấp Tốc - NGỮ PHÁP: ĐÀNH PHẢI/BUỘC ...
-
Một Số Cấu Trúc Quan Hệ Nhân Quả Trong Tiếng Trung
-
Top 10 đành Phải Là Gì
-
Top 11 Chỉ đành Tiếng Trung
-
Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Trung Thông Dụng Phải Biết
-
Một Số Cấu Trúc Tiếng Trung Thường Gặp - Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt
-
TỪ NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG TIẾNG HOA
-
Từ điển Việt Trung "đành Rằng" - Là Gì?
-
ức - Wiktionary Tiếng Việt