Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ '只好' trong từ điển Từ điển Trung tratu.coviet.vn › hoc-tieng-trung › tu-dien › lac-viet › 只好
Xem chi tiết »
đành phải Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa đành phải Tiếng Trung (có phát âm) là: 不由得 《不容。》狠心 ; 横心 《下定决心不顾一切。》
Xem chi tiết »
Biểu thị ngoài cách này ra thì không còn cách nào khác. VÍ DỤ: 我等了半天他还没回来,只好留个条子就走了。 Wǒ děngle bàntiān tā hái méi huílái, zhǐhǎo liú gè ...
Xem chi tiết »
16 May 2022 · Vì thầy giáo quan tâm tới cậu, cho nên mới phê bình cậu thôi. 3 .……,只好…… …… , Zhǐ hǎo…… ……buộc phải / đành phải…… VD:.
Xem chi tiết »
đành phải Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa đành phải Tiếng Trung (có phát âm) là: 不由得 《不容。》狠心 ; 横心 《下定决心不顾一切。》 ...
Xem chi tiết »
đành phải Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa đành phải Tiếng Trung (có phát âm) là: 不由得 《不容。》狠心 ; 横心 《下定决心不顾一切。》 ...
Xem chi tiết »
15.1 Nhất thiết phải như vậy, thì mới có kết quả này. · 15.2 Bắt buộc phải làm như vậy, nếu không sẽ là một kết quả khác. · 16.1 Sau khi lựa chọn, có sự so sánh:.
Xem chi tiết »
18 Jan 2020 · Jīntiān fànguǎn méiyǒu mài jiǎozi, wǒ zhǐhǎo mǎi miàntiáo le. Hôm nay tiệm cơm không bán sủi cảo, tôi đành phải mua mì. – 我感冒了,头痛,发烧, ...
Xem chi tiết »
说不定: Không chừng là, có thể là. 不敢当: Không dám. 不用说: Không cần nói. 不一定: Chưa hẳn. 不得不: Đành phải.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'đành rằng' trong tiếng Trung. đành ... Đành rằng anh bị dồn ép, nhưng không nhất thiết phải làm như vậy.
Xem chi tiết »
Tức tối lắm mà đành phải nén chịu, không làm gì được. Ức tận cổ mà đành chịu bó tay. Oan ức. Uất ức. Dịch ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ đành Phải Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đành phải tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu