잃어버리다 · mất, đánh mất, đánh rơi · mất, xa rời ; 떨어뜨리다 · đánh rơi, làm rớt · làm rớt, đánh rơi ; 흘리다 · làm vung vãi, làm rơi vãi, làm vương vãi · đánh rơi.
Xem chi tiết »
잃어버리다 · mất, đánh mất, đánh rơi · mất, xa rời ; 떨어뜨리다 · đánh rơi, làm rớt · làm rớt, đánh rơi ; 흘리다 · làm vung vãi, làm rơi vãi, làm vương vãi · đánh rơi.
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) 1 : nhìn xuống. 시선을 아래로 향하다. Hướng ánh mắt xuống dưới. · 2 : đánh rơi, làm rớt. 위에 있던 것을 아래로 내려가게 하다. · 3 : vuột mất, đánh rơi. 지니고 ...
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "đánh rơi" thành Tiếng Hàn: (Tiếng cười) Dọc đường, bạn đánh rơi cái gì đó.↔ (웃음) 극장에 가는 도중에 뭘 하나 잃어버렸어요.
Xem chi tiết »
Làm cho cái ở trên cao đi xuống dưới. 3. vuột mất, đánh rơi: 지니고 있던 것을 흘리거나 빠뜨리다. Làm chảy đi hay đánh mất cái từng có. 4 ...
Xem chi tiết »
2 Apr 2019 · 저기요! 애인이 떨어졌어요. Em gì ơi! Em đánh rơi người yêu rồi kìa. • 네. 감사합니다! Dạ. Em cảm ơn anh! Từ vựng 애인 Ái nhân - Người yêu ...
Xem chi tiết »
rơi: 떨어지다, 비추다, 밝히다, 불켜다, 벌써, 이미, 넘어지다, 쓰러지다, 채찍, 하락하다, 낙하, 추동, 함락,. Đây là cách dùng rơi tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ ...
Xem chi tiết »
가을 mùa thu ; 날씨가시원하다 thời tiết mát mẻ ; 단풍 cây phong đỏ ; 단풍이들다 lá phong rơi rụng ; 하늘이맑다 bầu trời trong sáng.
Xem chi tiết »
Dưới đây là danh sách từ vựng mà bạn có thể thấy hữu ích khi nói về thời ... 낙엽 = bụi rơi vào mùa thu 황사 = bụi màu vàng xuất hiện vào mùa xuân ở Hàn ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Hàn Quốc bậc Trung cấp thật dễ dàng và thú vị. ... Tôi đã đánh rơi cây kem ngay khi mới mua xong ... Cấu trúc bị động trong tiếng Hàn.
Xem chi tiết »
Tương tự với tiếng Việt, tiếng Hàn cũng có rất nhiều từ tượng thanh thú vị. ... nước/mưa rơi); 졸졸: Róc rách (Tiếng suối); 두근두근: Thình thịch (Tiếng tim ...
Xem chi tiết »
Ignore words ; 실수하다. sai sót, mắc lỗi ; 잃어버리다. bị mất, đánh mất ; 쓷다. đổ ; 넘어지다. ngã, bị ngã ; 깨뜨리다. làm vỡ, bị vỡ.
Xem chi tiết »
làm rơi, đánh rơi. 망가지다. bị hỏng. 멈추다. dừng lại. 메모리 카드. thẻ nhớ. 반지하. tầng lững(nhà nửa nằm sâu xuống đất nửa trên mặt đất.
Xem chi tiết »
Tiền thì chắc chắn sử dụng hàng ngày rồi, Tiền dùng trong công ty, ngân hàng, trong mua sắm,… Bài viết này, NEWSKY sẽ chia sẻ cho bạn danh sách các Từ vựng.
Xem chi tiết »
Danh từ 눈물 trong tiếng Hàn có nghĩa là "Nước mắt, giọt lệ". · 거짓 눈물 /kơ chis nun mul/: Nước mắt cá sấu. · 눈물 겨운 이야기 /nun mul kyơ un i ya ki/: Một câu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đánh Rơi Trong Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề đánh rơi trong tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu