Danh Sách Các Bài Học Từ Vựng Bắt đầu Với Chữ Cái S - Talkenglish

Tìm Bài học
  • CÁC BÀI HỌC
  • Luyện Nói Tiếng Anh
    • Luyện Nói Tiếng Anh Căn Bản
    • Tiếng Anh Thông Dụng
    • Tiếng Anh Thương Mại
    • Tiếng Anh Phỏng Vấn
    • Tiếng Anh Du Lịch
    • Cụm Từ và Thành Ngữ
    • Các Chủ đề Đặc biệt
  • Luyện Nghe Tiếng Anh
    • Luyện Nghe Tiếng Anh
    • Trình độ Sơ Cấp
    • Trình độ Trung Cấp
    • Trình độ Nâng Cao
  • Các Bài Học Thêm
    • Phát Âm
    • Ngữ Pháp
    • Từ vựng Tiếng Anh
    • Bài Học Từ Vựng ESL
  • Mục lục Bài học
  • CÁC BÀI HỌC THÊM
  • Bài viết về luyện nói Tiếng Anh
    • 5 Luật để Nói Lưu Loát
    • Ngữ pháp cho luyện nói
    • Ngữ Điệu và Tốc độ
    • Ngữ Đồng Vị là gì
    • Phương Pháp Học Tập
  • Tải phiên bản offline
    • Phiên bản dành cho máy tính
    • Phiên bản dành cho Android
    • Phiên bản dành cho ipad/iphone
  • Apps for Android and iPhones
  • FBTW
Bài Học Từ Vựng Bắt đầu với Chữ cái SCó tất cả 261 Bài học Từ vựng bắt đầu với chữ cái S. Chọn một chữ cái để xem tất cả các bài học bắt đầu với chữ cái đó hoặc nhấp chuột vào một từ để học bài học đó.      A   B   C   D   E   F   G   H   I   J   K   L   M   N   O   P   Q   R   S   T   U   V   W   Y&Z   
Sad (adj)Safe (adj)(n)Safety (n)
Sail (n)(v)Salad (n)Salary (n)
Sale (n)Salt (n)(adj)Same (adj)
Sample (n)(v)Sand (n)(v)Sandwich (n)
Satisfaction (n)Save (v)(n)Savings (n)
Say (v)Scale (n)(v)Scared (adj)
Scene (n)Schedule (n)(v)Scheme (n)
School (n)Science (n)Score (n)(v)
Scratch (n)(v)Screen (n)Screw (n)(v)
Script (n)Sea (n)Search (n)(v)
Season (n)Seat (n)(v)Second (noun)
Secret (n)(adj)Secretary (n)Section (n)
Sector (n)Secure (adj)(v)Security (n)
See (v)Seek (n)Select (v)(adj)
Selection (n)Self (n)Sell (v)
Send (v)Senior (adj)(n)Sense (n)(v)
Sensitive (adj)(v)Sentence (n)(adj)Separate (v)
Series (adj)Serious (adj)Seriously (adv)
Serve (v)Service (n)(v)Session (n)
Set (n)(v)(adj)Setting (n)Settle (v)
Several (adj)Severe (adj)Sex (n)
Sexual (adj)Shake (n)(v)Shame (n)(v)
Shape (n)(v)Share (v)(n)Sharp (adj)
Shelter (noun)Shift (n)(v)Shine (v)
Ship (n)(v)Shirt (n)Shock (n)(v)
Shoe (n)Shoot (v)(n)Shop (n)
Shopping (n)Short (adj)(adv)Shot (n)
Shoulder (n)Show (v)(n)Shower (n)(v)
Shut (adj)(v)Sick (adj)Side (n)
Sign (n)(v)Signal (n)(v)Signature (n)
Significance (n)Significant (adj)Significantly (adv)
Silly (adj)Silver (n)(adj)Similar (adj)
Similarly (adv)Simple (adj)Simply (adv)
Sing (v)Singer (n)Single (adj)(n)
Sink (v)(n)Sister (n)Sit (v)
Site (n)Situation (n)Size (n)
Skill (n)Skin (n)(v)Skirt (n)
Sky (n)Sleep (v)(n)Slice (v)(n)
Slide (v)Slight (adj)Slightly (adv)
Slip (n)Slow (adj)(v)Slowly (adv)
Small (adj)Smart (adj)Smell (v)
Smile (v)(n)Smoke (v)(n)Smooth (adj)(v)
Snow (v)(n)Society (n)Sock (n)
Soft (adj)Software (n)Soil (n)
Solid (adj)Solution (adj)Solve (v)
Somehow (adv)Sometimes (adv)Somewhat (adv)
Somewhere (adv)Son (n)Song (n)
Soon (adv)Sorry (adj)Sort (v)(n)
Sound (n)(adj)Soup (n)Source (n)
South (adj)(adv)Southern (adj)Space (n)(v)
Spare (v)(adj)Speak (v)Speaker (n)
Special (n)(adj)Specialist (n)Specific (adj)
Specifically (adv)Specify (v)Speech (n)
Speed (n)(v)Spell (v)(n)Spend (v)
Spirit (n)Spiritual (adj)Spite (n)
Split (v)(n)Sport (n)(v)Spot (n)(v)
Spray (n)(v)Spread (v)Spring (n)(v)
Square (n)(adj)Stable (adj)(n)Staff (n)(v)
Stage (n)(v)Stand (v)(n)Standard (n)
Star (n)(v)Start (v)(n)State (v)(n)
Statement (n)Station (n)Status (n)
Stay (v)(n)Steak (n)Steal (v)
Step (n)(v)Stick (n)(v)Still (adj)(adv)
Stock (n)(v)Stomach (n)Stop (v)(n)
Storage (n)Store (n)(v)Storm (n)(v)
Story (n)Straight (adj)(adv)Strain (v)(n)
Strange (adj)Stranger (n)Strategy (n)
Street (n)Strength (n)Stress (n)(v)
Stretch (v)(n)Strict (adj)Strike (v)(n)
String (n)Strip (v)(n)Stroke (v)(n)
Strong (adj)Strongly (adv)Structure (n)(v)
Struggle (v)(n)Student (n)Studio (n)
Study (n)(v)Stuff (v)Stupid (adj)
Style (n)(v)Subject (n)Submit (v)
Substance (n)Substantial (adj)Succeed (v)
Success (n)Successful (adj)Successfully (adv)
Suck (v)Sudden (adj)Suddenly (adv)
Suffer (v)Sufficient (adj)Sugar (n)
Suggest (v)Suggestion (n)Suit (n)(v)
Suitable (adj)Summer (n)Sun (n)
Super (adj)Supermarket (n)Supply (v)(n)
Support (n)(v)Suppose (v)Sure (adj)
Surgery (n)Surprise (n)(v)Surprised (adj)
Surround (v)(n)Survey (n)(v)Survive (v)
Suspect (adj)(n)(v)Suspicious (adj)Sweet (adj)(n)
Swim (v)(n)Swimming (n)Swing (v)(n)
Switch (v)(n)Sympathy (n)System (n)
     A   B   C   D   E   F   G   H   I   J   K   L   M   N   O   P   Q   R   S   T   U   V   W   Y&Z   

Từ khóa » Những Từ Tiếng Anh Dài Bắt đầu Bằng Chữ S